GROM Thị trường hôm nay
GROM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GROM chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$0.009263. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GR, tổng vốn hóa thị trường của GROM tính bằng TWD là NT$0. Trong 24h qua, giá của GROM tính bằng TWD đã tăng NT$0.0003175, biểu thị mức tăng +3.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GROM tính bằng TWD là NT$172.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.00479.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GR sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GR sang TWD là NT$0.009263 TWD, với tỷ lệ thay đổi là +3.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GR/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GR/TWD trong ngày qua.
Giao dịch GROM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GR/-- Spot is $ and 0%, and GR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GROM sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi GR sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GR | 0TWD |
2GR | 0.01TWD |
3GR | 0.02TWD |
4GR | 0.03TWD |
5GR | 0.04TWD |
6GR | 0.05TWD |
7GR | 0.06TWD |
8GR | 0.07TWD |
9GR | 0.08TWD |
10GR | 0.09TWD |
100000GR | 926.32TWD |
500000GR | 4,631.61TWD |
1000000GR | 9,263.23TWD |
5000000GR | 46,316.19TWD |
10000000GR | 92,632.39TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang GR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 107.95GR |
2TWD | 215.9GR |
3TWD | 323.86GR |
4TWD | 431.81GR |
5TWD | 539.76GR |
6TWD | 647.72GR |
7TWD | 755.67GR |
8TWD | 863.62GR |
9TWD | 971.58GR |
10TWD | 1,079.53GR |
100TWD | 10,795.35GR |
500TWD | 53,976.79GR |
1000TWD | 107,953.59GR |
5000TWD | 539,767.95GR |
10000TWD | 1,079,535.9GR |
Bảng chuyển đổi số tiền GR sang TWD và TWD sang GR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GR sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TWD sang GR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GROM phổ biến
GROM | 1 GR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.4IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
GROM | 1 GR |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GR = $0 USD, 1 GR = €0 EUR, 1 GR = ₹0.02 INR, 1 GR = Rp4.4 IDR, 1 GR = $0 CAD, 1 GR = £0 GBP, 1 GR = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9316 |
![]() | 0.0001482 |
![]() | 0.006169 |
![]() | 15.65 |
![]() | 7.21 |
![]() | 0.02411 |
![]() | 0.1057 |
![]() | 15.66 |
![]() | 88.93 |
![]() | 57.41 |
![]() | 0.006188 |
![]() | 24.81 |
![]() | 7,034.49 |
![]() | 0.0001483 |
![]() | 0.3894 |
![]() | 5.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng GROM của bạn
Nhập số lượng GR của bạn
Nhập số lượng GR của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GROM hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GROM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GROM sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GROM sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GROM sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GROM sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi GROM sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GROM (GR)

什麼是Hedera Hashgraph?關於HBAR幣的所有信息(2025)
Hedera 是一種第三代公共分布式帳本技術,採用有向無環圖結構。

xAI 最新新聞:估值突破千億,Grok 重申不發幣
從千億估值到幽默聊天機器人,xAI 在資本與技術的雙軌道上狂奔,唯獨繞開了加密貨幣。

Gate Alpha 首發上線 LA 代幣,Lagrange 是什麼項目?
一鍵購買,搶佔先機,Gate Alpha 讓高門檻的鏈上資產交易變得極度簡單。

2025年The Graph (GRT)價格:Web3索引協議分析
探索The Graph (GRT)的價格趨勢、代幣分析及其在Web3索引中的作用。

2025年 Graph價格預測及展望
探索 Graph在2025年及未來的潛力。

NOTcoin (NOT)是什麼:關於Telegram上“點按賺取”模因幣的一切
Notcoin (NOT)已成爲改變遊戲規則的幣,無論是在參與度還是社區建設方面。