GROM Thị trường hôm nay
GROM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GROM chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp4.7. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GR, tổng vốn hóa thị trường của GROM tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của GROM tính bằng IDR đã tăng Rp0.0001082, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GROM tính bằng IDR là Rp81,764.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2.27.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GR sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GR sang IDR là Rp4.7 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GR/IDR trong ngày qua.
Giao dịch GROM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GR/-- Spot is $ and 0%, and GR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GROM sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi GR sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GR | 4.7IDR |
2GR | 9.4IDR |
3GR | 14.11IDR |
4GR | 18.81IDR |
5GR | 23.52IDR |
6GR | 28.22IDR |
7GR | 32.93IDR |
8GR | 37.63IDR |
9GR | 42.34IDR |
10GR | 47.04IDR |
100GR | 470.45IDR |
500GR | 2,352.29IDR |
1000GR | 4,704.59IDR |
5000GR | 23,522.95IDR |
10000GR | 47,045.9IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang GR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.2125GR |
2IDR | 0.4251GR |
3IDR | 0.6376GR |
4IDR | 0.8502GR |
5IDR | 1.06GR |
6IDR | 1.27GR |
7IDR | 1.48GR |
8IDR | 1.7GR |
9IDR | 1.91GR |
10IDR | 2.12GR |
1000IDR | 212.55GR |
5000IDR | 1,062.79GR |
10000IDR | 2,125.58GR |
50000IDR | 10,627.91GR |
100000IDR | 21,255.83GR |
Bảng chuyển đổi số tiền GR sang IDR và IDR sang GR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang GR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GROM phổ biến
GROM | 1 GR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp4.7IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
GROM | 1 GR |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GR = $0 USD, 1 GR = €0 EUR, 1 GR = ₹0.03 INR, 1 GR = Rp4.7 IDR, 1 GR = $0 CAD, 1 GR = £0 GBP, 1 GR = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0018 |
![]() | 0.0000003003 |
![]() | 0.00001184 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01428 |
![]() | 0.00004957 |
![]() | 0.0002053 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1693 |
![]() | 0.1136 |
![]() | 0.04675 |
![]() | 0.00001191 |
![]() | 0.0000003007 |
![]() | 0.0007977 |
![]() | 25.94 |
![]() | 0.009456 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng GROM của bạn
Nhập số lượng GR của bạn
Nhập số lượng GR của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GROM hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GROM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GROM sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GROM sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GROM sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GROM sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi GROM sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GROM (GR)

Gate Alpha Trading Lottery: 100% Winning, Grand Prizes Await You!
Gate Alpha ignited market enthusiasm with a unique trading lottery event.

What Is Hedera Hashgraph? All About HBAR Coin Cryptocurrency (2025)
Hedera is a third-generation public DLT that utilizes a directed-acyclic-graph structure.

xAI Latest News: Valuation Surpasses $100 Billion, Grok Reaffirms It Will Not Launch a Token
From a valuation of 100 billion to a humorous chatbot, xAI is racing on the dual tracks of capital and technology, while completely avoiding cryptocurrency.

Gate Alpha Lists LA Token at Launch — What Is Lagrange?
One-click purchase, seize the opportunity, Gate Alpha makes high-threshold on-chain asset trading extremely simple.

WalletConnect Token: Integration Guide and Use Cases for Web3 Developers in 2025
Explore the future of Web3 with WalletConnect Token in 2025.

LayerEdge Protocol Deep Dive: Redefining Permissionless Proof Aggregation
LayerEdge Protocol is positioning itself as the “verification layer for every chain”.