GROMChuyển đổi GROM (GR) sang Japanese Yen (JPY)

GR/JPY: 1 GR ≈ ¥0.04033 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

GROM Thị trường hôm nay

GROM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GROM chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.04033. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GR, tổng vốn hóa thị trường của GROM tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của GROM tính bằng JPY đã tăng ¥0.0000006049, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GROM tính bằng JPY là ¥776.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0216.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GR sang JPY

¥0.04033+0.0015%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GR sang JPY là ¥0.04033 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GR/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GR/JPY trong ngày qua.

Giao dịch GROM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GR/-- Spot is $ and 0%, and GR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi GROM sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi GR sang JPY

logo GROMSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GR
0.04JPY
2GR
0.08JPY
3GR
0.12JPY
4GR
0.16JPY
5GR
0.2JPY
6GR
0.24JPY
7GR
0.28JPY
8GR
0.32JPY
9GR
0.36JPY
10GR
0.4JPY
10000GR
403.3JPY
50000GR
2,016.52JPY
100000GR
4,033.05JPY
500000GR
20,165.27JPY
1000000GR
40,330.55JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GR

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo GROM
1JPY
24.79GR
2JPY
49.59GR
3JPY
74.38GR
4JPY
99.18GR
5JPY
123.97GR
6JPY
148.77GR
7JPY
173.56GR
8JPY
198.36GR
9JPY
223.15GR
10JPY
247.95GR
100JPY
2,479.5GR
500JPY
12,397.54GR
1000JPY
24,795.09GR
5000JPY
123,975.47GR
10000JPY
247,950.95GR

Bảng chuyển đổi số tiền GR sang JPY và JPY sang GR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GR sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang GR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GROM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GR = $0 USD, 1 GR = €0 EUR, 1 GR = ₹0.02 INR, 1 GR = Rp4.25 IDR, 1 GR = $0 CAD, 1 GR = £0 GBP, 1 GR = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.204
logo BTCBTC
0.0000331
logo ETHETH
0.001371
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.6
logo BNBBNB
0.005368
logo SOLSOL
0.02394
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
19.55
logo TRXTRX
12.88
logo STETHSTETH
0.001371
logo ADAADA
5.49
logo SMARTSMART
1,462.34
logo HYPEHYPE
0.08366
logo WBTCWBTC
0.00003308
logo SUISUI
1.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng GROM của bạn

01

Nhập số lượng GR của bạn

Nhập số lượng GR của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GROM hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GROM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GROM sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GROM sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GROM sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GROM sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi GROM sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GROM (GR)

การวิเคราะห์ราคา GRT ปี 2025: ผลกระทบของกราฟต่อการนำมาใช้ใน Web3

การวิเคราะห์ราคา GRT ปี 2025: ผลกระทบของกราฟต่อการนำมาใช้ใน Web3

สำรวจการทำนายราคา GRT, การวิเคราะห์มูลค่าโทเค็น และศักยภาพในการลงทุน

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
HBAR คืออะไร: คู่มือปี 2025 เกี่ยวกับสกุลเงินดิจิทัล Hedera Hashgraph

HBAR คืออะไร: คู่มือปี 2025 เกี่ยวกับสกุลเงินดิจิทัล Hedera Hashgraph

ค้นพบ HBAR, สกุลเงินดิจิทัลที่เปลี่ยนโลกของ Hedera Hashgraph

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
Jupiter DEX เป็นอะไร? คู่มืออบอุ่นเกี่ยวกับ Solana's Top DeFi Aggregator

Jupiter DEX เป็นอะไร? คู่มืออบอุ่นเกี่ยวกับ Solana's Top DeFi Aggregator

Jupiter เป็นตัวรวมการแลกเปลี่ยนที่ไม่ centralize ที่สร้างขึ้นบน Solana

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
แพลตฟอร์ม Jupiter: ราชาของ DEX Aggregators ในระบบ Solana

แพลตฟอร์ม Jupiter: ราชาของ DEX Aggregators ในระบบ Solana

ในระบบโซลาน่าบล็อกเชน พิพิเตอร์กำลังขึ้นอย่างรวดเร็วอยู่

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
โทเค็น GRK: Grokster, มาสคอต AI บนเชนพื้นฐาน

โทเค็น GRK: Grokster, มาสคอต AI บนเชนพื้นฐาน

โทเค็น GRK ที่เป็นโทเค็นอย่างเป็นทางการของตัวละครสมมติ Grokster กำลังสร้างความตื่นเต้นบนโซ่ Base

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
What is Grok 3 AI? How to Use Grok 3 AI in the Most Detailed Way

What is Grok 3 AI? How to Use Grok 3 AI in the Most Detailed Way

เมื่อปัญญาประดิษฐ์ (AI) ยังคงรูปร่างอนาคตของเทคโนโลยีต่อไป กลุ่ม Grok 3 AI กำลังเป็นหนึ่งในเครื่องมือนวัตกรรมที่สำคัญที่สุดในพื้นที่ AI

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.