NobleBlocksNOBL sang IDR:Chuyển đổi NobleBlocks (NOBL) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NOBL/IDR: 1 NOBL ≈ Rp8.06 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NobleBlocks Thị trường hôm nay

NobleBlocks đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NobleBlocks chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp8.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 599,914,250 NOBL, tổng vốn hóa thị trường của NobleBlocks tính bằng IDR là Rp78,732,870,585,065.57. Trong 24h qua, giá của NobleBlocks tính bằng IDR đã tăng Rp0.04573, biểu thị mức tăng +0.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NobleBlocks tính bằng IDR là Rp340.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp6.77.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOBL sang IDR

Rp8.06+0.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOBL sang IDR là Rp8.06 IDR, với sự thay đổi +0.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOBL/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOBL/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NobleBlocks

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOBL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NOBL/-- Spot is $ and --, and NOBL/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NobleBlocks sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NOBL sang IDR

logo NobleBlocksSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NOBL
8.06IDR
2NOBL
16.13IDR
3NOBL
24.2IDR
4NOBL
32.27IDR
5NOBL
40.34IDR
6NOBL
48.41IDR
7NOBL
56.48IDR
8NOBL
64.55IDR
9NOBL
72.61IDR
10NOBL
80.68IDR
100NOBL
806.88IDR
500NOBL
4,034.4IDR
1,000NOBL
8,068.8IDR
5,000NOBL
40,344.03IDR
10,000NOBL
80,688.06IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NOBL

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NobleBlocks
1IDR
0.1239NOBL
2IDR
0.2478NOBL
3IDR
0.3718NOBL
4IDR
0.4957NOBL
5IDR
0.6196NOBL
6IDR
0.7436NOBL
7IDR
0.8675NOBL
8IDR
0.9914NOBL
9IDR
1.11NOBL
10IDR
1.23NOBL
1,000IDR
123.93NOBL
5,000IDR
619.67NOBL
10,000IDR
1,239.34NOBL
50,000IDR
6,196.7NOBL
100,000IDR
12,393.4NOBL

Bảng chuyển đổi số tiền NOBL sang IDR và IDR sang NOBL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOBL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang NOBL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NobleBlocks phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOBL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOBL = $0 USD, 1 NOBL = €0 EUR, 1 NOBL = ₹0.04 INR, 1 NOBL = Rp7.98 IDR, 1 NOBL = $0 CAD, 1 NOBL = £0 GBP, 1 NOBL = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001817
logo BTCBTC
0.0000002798
logo ETHETH
0.000006798
logo XRPXRP
0.0105
logo USDTUSDT
0.03073
logo BNBBNB
0.00003617
logo SOLSOL
0.0001616
logo USDCUSDC
0.03074
logo SMARTSMART
4.61
logo STETHSTETH
0.000006816
logo TRXTRX
0.08779
logo DOGEDOGE
0.1446
logo ADAADA
0.03625
logo LINKLINK
0.00127
logo HYPEHYPE
0.0006609
logo WBTCWBTC
0.0000002795

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NobleBlocks (NOBL) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NOBL của bạn

Nhập số lượng NOBL của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NobleBlocks hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NobleBlocks.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NobleBlocks sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NobleBlocks sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NobleBlocks sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NobleBlocks sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NobleBlocks sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide