NobleBlocksNOBL sang IDR:Chuyển đổi NobleBlocks (NOBL) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NOBL/IDR: 1 NOBL ≈ Rp7.61 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NobleBlocks Thị trường hôm nay

NobleBlocks đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOBL chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp7.61. Với nguồn cung lưu hành là 599,914,250 NOBL, tổng vốn hóa thị trường của NOBL tính bằng IDR là Rp74,258,834,901,722.16. Trong 24h qua, giá của NOBL tính bằng IDR đã giảm Rp-0.1994, biểu thị mức giảm -2.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOBL tính bằng IDR là Rp340.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp6.77.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOBL sang IDR

Rp7.61-2.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOBL sang IDR là Rp7.61 IDR, với sự thay đổi -2.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOBL/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOBL/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NobleBlocks

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOBL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NOBL/-- Spot is $ and --, and NOBL/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NobleBlocks sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NOBL sang IDR

logo NobleBlocksSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NOBL
7.61IDR
2NOBL
15.22IDR
3NOBL
22.83IDR
4NOBL
30.44IDR
5NOBL
38.05IDR
6NOBL
45.66IDR
7NOBL
53.27IDR
8NOBL
60.88IDR
9NOBL
68.49IDR
10NOBL
76.1IDR
100NOBL
761.02IDR
500NOBL
3,805.14IDR
1,000NOBL
7,610.29IDR
5,000NOBL
38,051.46IDR
10,000NOBL
76,102.92IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NOBL

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NobleBlocks
1IDR
0.1314NOBL
2IDR
0.2628NOBL
3IDR
0.3942NOBL
4IDR
0.5256NOBL
5IDR
0.657NOBL
6IDR
0.7884NOBL
7IDR
0.9198NOBL
8IDR
1.05NOBL
9IDR
1.18NOBL
10IDR
1.31NOBL
1,000IDR
131.4NOBL
5,000IDR
657NOBL
10,000IDR
1,314NOBL
50,000IDR
6,570.04NOBL
100,000IDR
13,140.09NOBL

Bảng chuyển đổi số tiền NOBL sang IDR và IDR sang NOBL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOBL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang NOBL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NobleBlocks phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOBL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOBL = $0 USD, 1 NOBL = €0 EUR, 1 NOBL = ₹0.04 INR, 1 NOBL = Rp7.61 IDR, 1 NOBL = $0 CAD, 1 NOBL = £0 GBP, 1 NOBL = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001817
logo BTCBTC
0.0000002804
logo ETHETH
0.000007018
logo XRPXRP
0.01069
logo USDTUSDT
0.03073
logo BNBBNB
0.00003654
logo SOLSOL
0.0001639
logo USDCUSDC
0.03074
logo SMARTSMART
4.63
logo STETHSTETH
0.000007038
logo TRXTRX
0.09018
logo DOGEDOGE
0.1464
logo ADAADA
0.03666
logo LINKLINK
0.001322
logo HYPEHYPE
0.00071
logo WBTCWBTC
0.0000002801

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NobleBlocks (NOBL) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NOBL của bạn

Nhập số lượng NOBL của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NobleBlocks hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NobleBlocks.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NobleBlocks sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NobleBlocks sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NobleBlocks sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NobleBlocks sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NobleBlocks sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide