NamadaNAM sang HKD:Chuyển đổi Namada (NAM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NAM/HKD: 1 NAM ≈ $0.1068 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Namada Thị trường hôm nay

Namada đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAM chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1068. Với nguồn cung lưu hành là 960,257,343.54 NAM, tổng vốn hóa thị trường của NAM tính bằng HKD là $805,268,693.58. Trong 24h qua, giá của NAM tính bằng HKD đã giảm $-0.001481, biểu thị mức giảm -1.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAM tính bằng HKD là $0.8006, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.07928.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAM sang HKD

$0.1068-1.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAM sang HKD là $0.1068 HKD, với sự thay đổi -1.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Namada

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NamadaNAM/USDT
Giao ngay
$0.01353
-1.81%

The real-time trading price of NAM/USDT Spot is $0.01353, with a 24-hour trading change of -1.81%, NAM/USDT Spot is $0.01353 and -1.81%, and NAM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Namada sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NAM sang HKD

logo NamadaSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NAM
0.1HKD
2NAM
0.21HKD
3NAM
0.32HKD
4NAM
0.42HKD
5NAM
0.53HKD
6NAM
0.64HKD
7NAM
0.74HKD
8NAM
0.85HKD
9NAM
0.96HKD
10NAM
1.06HKD
1,000NAM
106.83HKD
5,000NAM
534.16HKD
10,000NAM
1,068.33HKD
50,000NAM
5,341.65HKD
100,000NAM
10,683.3HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NAM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Namada
1HKD
9.36NAM
2HKD
18.72NAM
3HKD
28.08NAM
4HKD
37.44NAM
5HKD
46.8NAM
6HKD
56.16NAM
7HKD
65.52NAM
8HKD
74.88NAM
9HKD
84.24NAM
10HKD
93.6NAM
100HKD
936.03NAM
500HKD
4,680.19NAM
1,000HKD
9,360.39NAM
5,000HKD
46,801.99NAM
10,000HKD
93,603.98NAM

Bảng chuyển đổi số tiền NAM sang HKD và HKD sang NAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NAM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Namada phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAM = $0.01 USD, 1 NAM = €0.01 EUR, 1 NAM = ₹1.19 INR, 1 NAM = Rp221.36 IDR, 1 NAM = $0.02 CAD, 1 NAM = £0.01 GBP, 1 NAM = ฿0.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.56
logo BTCBTC
0.0005388
logo ETHETH
0.01395
logo XRPXRP
20.31
logo USDTUSDT
63.67
logo BNBBNB
0.07391
logo SOLSOL
0.327
logo SMARTSMART
7,921.19
logo USDCUSDC
63.72
logo STETHSTETH
0.014
logo DOGEDOGE
267.35
logo ADAADA
65.51
logo TRXTRX
180.76
logo LINKLINK
2.46
logo HYPEHYPE
1.35
logo WBTCWBTC
0.0005395

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Namada (NAM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NAM của bạn

Nhập số lượng NAM của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namada hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namada.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namada sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Namada sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namada sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namada sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Namada sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Namada (NAM)

Tìm hiểu thêm về Namada (NAM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.