NamadaNAM sang CNY:Chuyển đổi Namada (NAM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

NAM/CNY: 1 NAM ≈ ¥0.1103 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Namada Thị trường hôm nay

Namada đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAM chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1103. Với nguồn cung lưu hành là 957,987,998.8 NAM, tổng vốn hóa thị trường của NAM tính bằng CNY là ¥745,841,952.36. Trong 24h qua, giá của NAM tính bằng CNY đã giảm ¥-0.006485, biểu thị mức giảm -5.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAM tính bằng CNY là ¥0.7194, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07123.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAM sang CNY

¥0.1103-5.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAM sang CNY là ¥0.1103 CNY, với sự thay đổi -5.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Namada

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NamadaNAM/USDT
Giao ngay
$0.01552
-5.71%

The real-time trading price of NAM/USDT Spot is $0.01552, with a 24-hour trading change of -5.71%, NAM/USDT Spot is $0.01552 and -5.71%, and NAM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Namada sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi NAM sang CNY

logo NamadaSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NAM
0.11CNY
2NAM
0.22CNY
3NAM
0.33CNY
4NAM
0.44CNY
5NAM
0.55CNY
6NAM
0.66CNY
7NAM
0.77CNY
8NAM
0.88CNY
9NAM
0.99CNY
10NAM
1.1CNY
1,000NAM
110.38CNY
5,000NAM
551.91CNY
10,000NAM
1,103.82CNY
50,000NAM
5,519.12CNY
100,000NAM
11,038.25CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NAM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Namada
1CNY
9.05NAM
2CNY
18.11NAM
3CNY
27.17NAM
4CNY
36.23NAM
5CNY
45.29NAM
6CNY
54.35NAM
7CNY
63.41NAM
8CNY
72.47NAM
9CNY
81.53NAM
10CNY
90.59NAM
100CNY
905.94NAM
500CNY
4,529.7NAM
1,000CNY
9,059.4NAM
5,000CNY
45,297NAM
10,000CNY
90,594NAM

Bảng chuyển đổi số tiền NAM sang CNY và CNY sang NAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NAM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang NAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Namada phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAM = $0.02 USD, 1 NAM = €0.01 EUR, 1 NAM = ₹1.31 INR, 1 NAM = Rp237.41 IDR, 1 NAM = $0.02 CAD, 1 NAM = £0.01 GBP, 1 NAM = ฿0.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.18
logo BTCBTC
0.0006082
logo ETHETH
0.01658
logo XRPXRP
21.89
logo USDTUSDT
70.86
logo BNBBNB
0.08845
logo SOLSOL
0.3937
logo USDCUSDC
70.9
logo SMARTSMART
10,243.15
logo STETHSTETH
0.01672
logo DOGEDOGE
294.6
logo TRXTRX
211.34
logo ADAADA
88.11
logo WBTCWBTC
0.0006089
logo LINKLINK
3.29
logo HYPEHYPE
1.61

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Namada (NAM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng NAM của bạn

Nhập số lượng NAM của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namada hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namada.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namada sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Namada sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namada sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namada sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Namada sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Namada (NAM)

Tìm hiểu thêm về Namada (NAM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.