KravKRAV sang GBP:Chuyển đổi Krav (KRAV) sang Bảng Anh (GBP)

KRAV/GBP: 1 KRAV ≈ £0.003406 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Krav Thị trường hôm nay

Krav đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Krav chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.003406. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 KRAV, tổng vốn hóa thị trường của Krav tính bằng GBP là £2,524,966.18. Trong 24h qua, giá của Krav tính bằng GBP đã tăng £0.00005095, biểu thị mức tăng +1.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Krav tính bằng GBP là £0.05537, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00032.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRAV sang GBP

£0.003406+1.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRAV sang GBP là £0.003406 GBP, với sự thay đổi +1.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KRAV/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRAV/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Krav

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KRAV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KRAV/-- Spot is $ and --, and KRAV/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Krav sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi KRAV sang GBP

logo KravSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1KRAV
0GBP
2KRAV
0GBP
3KRAV
0.01GBP
4KRAV
0.01GBP
5KRAV
0.01GBP
6KRAV
0.02GBP
7KRAV
0.02GBP
8KRAV
0.02GBP
9KRAV
0.03GBP
10KRAV
0.03GBP
100,000KRAV
340.65GBP
500,000KRAV
1,703.29GBP
1,000,000KRAV
3,406.59GBP
5,000,000KRAV
17,032.96GBP
10,000,000KRAV
34,065.92GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang KRAV

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Krav
1GBP
293.54KRAV
2GBP
587.09KRAV
3GBP
880.64KRAV
4GBP
1,174.19KRAV
5GBP
1,467.74KRAV
6GBP
1,761.29KRAV
7GBP
2,054.83KRAV
8GBP
2,348.38KRAV
9GBP
2,641.93KRAV
10GBP
2,935.48KRAV
100GBP
29,354.84KRAV
500GBP
146,774.24KRAV
1,000GBP
293,548.48KRAV
5,000GBP
1,467,742.42KRAV
10,000GBP
2,935,484.85KRAV

Bảng chuyển đổi số tiền KRAV sang GBP và GBP sang KRAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRAV sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang KRAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Krav phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRAV = $0 USD, 1 KRAV = €0 EUR, 1 KRAV = ₹0.4 INR, 1 KRAV = Rp74.75 IDR, 1 KRAV = $0.01 CAD, 1 KRAV = £0 GBP, 1 KRAV = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
37.88
logo BTCBTC
0.005724
logo ETHETH
0.1493
logo XRPXRP
217.18
logo USDTUSDT
674.19
logo BNBBNB
0.7882
logo SOLSOL
3.49
logo SMARTSMART
86,087.51
logo USDCUSDC
674.91
logo STETHSTETH
0.1498
logo DOGEDOGE
2,865.07
logo ADAADA
703.42
logo TRXTRX
1,909.86
logo LINKLINK
26.15
logo HYPEHYPE
14.45
logo WBTCWBTC
0.00572

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Krav (KRAV) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng KRAV của bạn

Nhập số lượng KRAV của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Krav hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Krav.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Krav sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Krav sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Krav sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Krav sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Krav sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.