KravKRAV sang USD:Chuyển đổi Krav (KRAV) sang Đô la Mỹ (USD)

KRAV/USD: 1 KRAV ≈ $0.004558 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Krav Thị trường hôm nay

Krav đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Krav chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.004558. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 KRAV, tổng vốn hóa thị trường của Krav tính bằng USD là $4,558,740. Trong 24h qua, giá của Krav tính bằng USD đã tăng $0.00005905, biểu thị mức tăng +1.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Krav tính bằng USD là $0.0747, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0004318.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRAV sang USD

$0.004558+1.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRAV sang USD là $0.004558 USD, với sự thay đổi +1.31% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KRAV/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRAV/USD trong ngày qua.

Giao dịch Krav

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KRAV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KRAV/-- Spot is $ and --, and KRAV/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Krav sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi KRAV sang USD

logo KravSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1KRAV
0USD
2KRAV
0USD
3KRAV
0.01USD
4KRAV
0.01USD
5KRAV
0.02USD
6KRAV
0.02USD
7KRAV
0.03USD
8KRAV
0.03USD
9KRAV
0.04USD
10KRAV
0.04USD
100,000KRAV
455.87USD
500,000KRAV
2,279.37USD
1,000,000KRAV
4,558.74USD
5,000,000KRAV
22,793.7USD
10,000,000KRAV
45,587.4USD

Bảng chuyển đổi USD sang KRAV

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Krav
1USD
219.35KRAV
2USD
438.71KRAV
3USD
658.07KRAV
4USD
877.43KRAV
5USD
1,096.79KRAV
6USD
1,316.15KRAV
7USD
1,535.51KRAV
8USD
1,754.87KRAV
9USD
1,974.22KRAV
10USD
2,193.58KRAV
100USD
21,935.88KRAV
500USD
109,679.42KRAV
1,000USD
219,358.85KRAV
5,000USD
1,096,794.28KRAV
10,000USD
2,193,588.57KRAV

Bảng chuyển đổi số tiền KRAV sang USD và USD sang KRAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRAV sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang KRAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Krav phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRAV = $0 USD, 1 KRAV = €0 EUR, 1 KRAV = ₹0.4 INR, 1 KRAV = Rp74.15 IDR, 1 KRAV = $0.01 CAD, 1 KRAV = £0 GBP, 1 KRAV = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
28.14
logo BTCBTC
0.00425
logo ETHETH
0.1117
logo XRPXRP
161.55
logo USDTUSDT
499.68
logo BNBBNB
0.5863
logo SOLSOL
2.61
logo SMARTSMART
63,986.07
logo USDCUSDC
500.25
logo STETHSTETH
0.112
logo DOGEDOGE
2,146.1
logo ADAADA
525.09
logo TRXTRX
1,421.54
logo LINKLINK
19.41
logo HYPEHYPE
10.78
logo WBTCWBTC
0.004243

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Krav (KRAV) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng KRAV của bạn

Nhập số lượng KRAV của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Krav hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Krav.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Krav sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Krav sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Krav sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Krav sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Krav sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.