KravKRAV sang CNY:Chuyển đổi Krav (KRAV) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

KRAV/CNY: 1 KRAV ≈ ¥0.02999 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Krav Thị trường hôm nay

Krav đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KRAV chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.02999. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 KRAV, tổng vốn hóa thị trường của KRAV tính bằng CNY là ¥215,570,626.02. Trong 24h qua, giá của KRAV tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001367, biểu thị mức giảm -4.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRAV tính bằng CNY là ¥0.5369, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003103.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRAV sang CNY

¥0.02999-4.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRAV sang CNY là ¥0.02999 CNY, với sự thay đổi -4.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KRAV/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRAV/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Krav

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KRAV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KRAV/-- Spot is $ and --, and KRAV/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Krav sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi KRAV sang CNY

logo KravSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1KRAV
0.03CNY
2KRAV
0.06CNY
3KRAV
0.09CNY
4KRAV
0.12CNY
5KRAV
0.15CNY
6KRAV
0.18CNY
7KRAV
0.21CNY
8KRAV
0.24CNY
9KRAV
0.27CNY
10KRAV
0.3CNY
10,000KRAV
308.08CNY
50,000KRAV
1,540.43CNY
100,000KRAV
3,080.87CNY
500,000KRAV
15,404.38CNY
1,000,000KRAV
30,808.77CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang KRAV

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Krav
1CNY
32.45KRAV
2CNY
64.91KRAV
3CNY
97.37KRAV
4CNY
129.83KRAV
5CNY
162.29KRAV
6CNY
194.74KRAV
7CNY
227.2KRAV
8CNY
259.66KRAV
9CNY
292.12KRAV
10CNY
324.58KRAV
100CNY
3,245.82KRAV
500CNY
16,229.14KRAV
1,000CNY
32,458.28KRAV
5,000CNY
162,291.42KRAV
10,000CNY
324,582.85KRAV

Bảng chuyển đổi số tiền KRAV sang CNY và CNY sang KRAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRAV sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang KRAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Krav phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRAV = $0 USD, 1 KRAV = €0 EUR, 1 KRAV = ₹0.37 INR, 1 KRAV = Rp67.86 IDR, 1 KRAV = $0.01 CAD, 1 KRAV = £0 GBP, 1 KRAV = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.06
logo BTCBTC
0.0006106
logo ETHETH
0.01653
logo XRPXRP
23.48
logo USDTUSDT
69.56
logo BNBBNB
0.08326
logo SOLSOL
0.3883
logo USDCUSDC
69.57
logo SMARTSMART
10,837.14
logo STETHSTETH
0.01654
logo TRXTRX
198.36
logo DOGEDOGE
321.39
logo ADAADA
77.56
logo LINKLINK
2.84
logo WBTCWBTC
0.0006099
logo HYPEHYPE
1.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Krav (KRAV) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng KRAV của bạn

Nhập số lượng KRAV của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Krav hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Krav.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Krav sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Krav sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Krav sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Krav sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Krav sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.