FP μAzukiUAZUKI sang THB:Chuyển đổi FP μAzuki (UAZUKI) sang Baht Thái (THB)

UAZUKI/THB: 1 UAZUKI ≈ ฿0.3893 THB

Lần cập nhật mới nhất:

FP μAzuki Thị trường hôm nay

FP μAzuki đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FP μAzuki chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.3893. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 116,000,000 UAZUKI, tổng vốn hóa thị trường của FP μAzuki tính bằng THB là ฿1,465,044,430.65. Trong 24h qua, giá của FP μAzuki tính bằng THB đã tăng ฿0.04445, biểu thị mức tăng +12.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FP μAzuki tính bằng THB là ฿0.8154, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.295.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UAZUKI sang THB

฿0.3893+12.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UAZUKI sang THB là ฿0.3893 THB, với sự thay đổi +12.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UAZUKI/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UAZUKI/THB trong ngày qua.

Giao dịch FP μAzuki

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UAZUKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, UAZUKI/-- Spot is $ and --, and UAZUKI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi FP μAzuki sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi UAZUKI sang THB

logo FP μAzukiSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1UAZUKI
0.38THB
2UAZUKI
0.77THB
3UAZUKI
1.16THB
4UAZUKI
1.55THB
5UAZUKI
1.94THB
6UAZUKI
2.33THB
7UAZUKI
2.72THB
8UAZUKI
3.11THB
9UAZUKI
3.5THB
10UAZUKI
3.89THB
1,000UAZUKI
389.32THB
5,000UAZUKI
1,946.64THB
10,000UAZUKI
3,893.28THB
50,000UAZUKI
19,466.41THB
100,000UAZUKI
38,932.83THB

Bảng chuyển đổi THB sang UAZUKI

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo FP μAzuki
1THB
2.56UAZUKI
2THB
5.13UAZUKI
3THB
7.7UAZUKI
4THB
10.27UAZUKI
5THB
12.84UAZUKI
6THB
15.41UAZUKI
7THB
17.97UAZUKI
8THB
20.54UAZUKI
9THB
23.11UAZUKI
10THB
25.68UAZUKI
100THB
256.85UAZUKI
500THB
1,284.26UAZUKI
1,000THB
2,568.52UAZUKI
5,000THB
12,842.63UAZUKI
10,000THB
25,685.26UAZUKI

Bảng chuyển đổi số tiền UAZUKI sang THB và THB sang UAZUKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 UAZUKI sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang UAZUKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FP μAzuki phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UAZUKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UAZUKI = $0.01 USD, 1 UAZUKI = €0.01 EUR, 1 UAZUKI = ₹1.05 INR, 1 UAZUKI = Rp196.76 IDR, 1 UAZUKI = $0.02 CAD, 1 UAZUKI = £0.01 GBP, 1 UAZUKI = ฿0.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9081
logo BTCBTC
0.0001364
logo ETHETH
0.00337
logo XRPXRP
5.14
logo USDTUSDT
15.41
logo BNBBNB
0.01769
logo SOLSOL
0.07312
logo USDCUSDC
15.41
logo SMARTSMART
2,243.32
logo STETHSTETH
0.00337
logo DOGEDOGE
68.9
logo TRXTRX
44.29
logo ADAADA
17.71
logo LINKLINK
0.6363
logo WBTCWBTC
0.000136
logo HYPEHYPE
0.3178

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FP μAzuki (UAZUKI) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng UAZUKI của bạn

Nhập số lượng UAZUKI của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FP μAzuki hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FP μAzuki.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FP μAzuki sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FP μAzuki sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FP μAzuki sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FP μAzuki sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi FP μAzuki sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide