FP μAzukiUAZUKI sang HKD:Chuyển đổi FP μAzuki (UAZUKI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

UAZUKI/HKD: 1 UAZUKI ≈ $0.09357 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

FP μAzuki Thị trường hôm nay

FP μAzuki đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FP μAzuki chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.09357. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 116,000,000 UAZUKI, tổng vốn hóa thị trường của FP μAzuki tính bằng HKD là $84,628,917.35. Trong 24h qua, giá của FP μAzuki tính bằng HKD đã tăng $0.01068, biểu thị mức tăng +12.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FP μAzuki tính bằng HKD là $0.1959, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.07091.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UAZUKI sang HKD

$0.09357+12.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UAZUKI sang HKD là $0.09357 HKD, với sự thay đổi +12.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UAZUKI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UAZUKI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch FP μAzuki

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UAZUKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, UAZUKI/-- Spot is $ and --, and UAZUKI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi FP μAzuki sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi UAZUKI sang HKD

logo FP μAzukiSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1UAZUKI
0.09HKD
2UAZUKI
0.18HKD
3UAZUKI
0.28HKD
4UAZUKI
0.37HKD
5UAZUKI
0.46HKD
6UAZUKI
0.56HKD
7UAZUKI
0.65HKD
8UAZUKI
0.74HKD
9UAZUKI
0.84HKD
10UAZUKI
0.93HKD
10,000UAZUKI
935.72HKD
50,000UAZUKI
4,678.64HKD
100,000UAZUKI
9,357.28HKD
500,000UAZUKI
46,786.43HKD
1,000,000UAZUKI
93,572.87HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang UAZUKI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo FP μAzuki
1HKD
10.68UAZUKI
2HKD
21.37UAZUKI
3HKD
32.06UAZUKI
4HKD
42.74UAZUKI
5HKD
53.43UAZUKI
6HKD
64.12UAZUKI
7HKD
74.8UAZUKI
8HKD
85.49UAZUKI
9HKD
96.18UAZUKI
10HKD
106.86UAZUKI
100HKD
1,068.68UAZUKI
500HKD
5,343.42UAZUKI
1,000HKD
10,686.85UAZUKI
5,000HKD
53,434.28UAZUKI
10,000HKD
106,868.57UAZUKI

Bảng chuyển đổi số tiền UAZUKI sang HKD và HKD sang UAZUKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 UAZUKI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang UAZUKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FP μAzuki phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UAZUKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UAZUKI = $0.01 USD, 1 UAZUKI = €0.01 EUR, 1 UAZUKI = ₹1.05 INR, 1 UAZUKI = Rp195.66 IDR, 1 UAZUKI = $0.02 CAD, 1 UAZUKI = £0.01 GBP, 1 UAZUKI = ฿0.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.77
logo BTCBTC
0.0005715
logo ETHETH
0.014
logo XRPXRP
21.27
logo USDTUSDT
64.12
logo BNBBNB
0.07437
logo SOLSOL
0.3089
logo USDCUSDC
64.14
logo SMARTSMART
9,603.41
logo STETHSTETH
0.01404
logo DOGEDOGE
290.53
logo TRXTRX
184.53
logo ADAADA
74.09
logo LINKLINK
2.64
logo WBTCWBTC
0.0005706
logo HYPEHYPE
1.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FP μAzuki (UAZUKI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng UAZUKI của bạn

Nhập số lượng UAZUKI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FP μAzuki hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FP μAzuki.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FP μAzuki sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FP μAzuki sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FP μAzuki sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FP μAzuki sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi FP μAzuki sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide