Zentry Thị trường hôm nay
Zentry đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zentry chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.006979. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,009,612,051.59 ZENT, tổng vốn hóa thị trường của Zentry tính bằng EUR là €43,833,511.16. Trong 24h qua, giá của Zentry tính bằng EUR đã tăng €0.0004635, biểu thị mức tăng +7.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zentry tính bằng EUR là €0.04067, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.006307.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZENT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZENT sang EUR là €0.006979 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +7.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZENT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZENT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Zentry
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007799 | 7.12% |
The real-time trading price of ZENT/USDT Spot is $0.007799, with a 24-hour trading change of 7.12%, ZENT/USDT Spot is $0.007799 and 7.12%, and ZENT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zentry sang Euro
Bảng chuyển đổi ZENT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZENT | 0EUR |
2ZENT | 0.01EUR |
3ZENT | 0.02EUR |
4ZENT | 0.02EUR |
5ZENT | 0.03EUR |
6ZENT | 0.04EUR |
7ZENT | 0.04EUR |
8ZENT | 0.05EUR |
9ZENT | 0.06EUR |
10ZENT | 0.06EUR |
100000ZENT | 697.99EUR |
500000ZENT | 3,489.97EUR |
1000000ZENT | 6,979.95EUR |
5000000ZENT | 34,899.78EUR |
10000000ZENT | 69,799.56EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZENT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 143.26ZENT |
2EUR | 286.53ZENT |
3EUR | 429.8ZENT |
4EUR | 573.06ZENT |
5EUR | 716.33ZENT |
6EUR | 859.6ZENT |
7EUR | 1,002.87ZENT |
8EUR | 1,146.13ZENT |
9EUR | 1,289.4ZENT |
10EUR | 1,432.67ZENT |
100EUR | 14,326.73ZENT |
500EUR | 71,633.68ZENT |
1000EUR | 143,267.36ZENT |
5000EUR | 716,336.8ZENT |
10000EUR | 1,432,673.6ZENT |
Bảng chuyển đổi số tiền ZENT sang EUR và EUR sang ZENT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ZENT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZENT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zentry phổ biến
Zentry | 1 ZENT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.65INR |
![]() | Rp117.49IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.26THB |
Zentry | 1 ZENT |
---|---|
![]() | ₽0.72RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.26TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.12JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZENT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZENT = $0.01 USD, 1 ZENT = €0.01 EUR, 1 ZENT = ₹0.65 INR, 1 ZENT = Rp117.49 IDR, 1 ZENT = $0.01 CAD, 1 ZENT = £0.01 GBP, 1 ZENT = ฿0.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.1 |
![]() | 0.005318 |
![]() | 0.2326 |
![]() | 557.74 |
![]() | 259.58 |
![]() | 0.8727 |
![]() | 3.89 |
![]() | 558.43 |
![]() | 108,547.7 |
![]() | 2,047.08 |
![]() | 3,423.91 |
![]() | 0.2324 |
![]() | 962.23 |
![]() | 0.005317 |
![]() | 15.07 |
![]() | 201.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zentry của bạn
Nhập số lượng ZENT của bạn
Nhập số lượng ZENT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zentry hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zentry.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zentry sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zentry sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zentry sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zentry sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zentry sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zentry (ZENT)

Velo Cryptoactifs : Prix 2025, Technologie et Applications de Finance Décentralisée
Explorez le potentiel de Velo sur le marché des cryptoactifs grâce aux prévisions de prix pour 2025, à la technologie blockchain innovante, aux applications de Finance Décentralisée et aux récompenses de staking.

Floki : Le potentiel d'investissement des jetons et des écosystèmes de mèmes en 2025
Floki deviendra un leader parmi les Jetons Meme en 2025 grâce à son écosystème multifonctionnel et ses stratégies marketing.

2025 RLC Cryptoactifs : Prix, Utilité et Guide d'Achat pour les Investisseurs Web3
Découvrez la croissance explosive des cryptoactifs RLC, cest un perturbateur Web3 dans lespace de linformatique décentralisée.

Analyse et perspectives du prix du Jeton SPELL en 2025
Découvrez lavenir du Jeton SPELL en 2025 !

Chien vers la Lune : Le Boom d'Investissement de Dogecoin et des Jetons Mèmes en 2025
« Dog to the Moon » provient de Dogecoin, une cryptomonnaie qui a le chien Shiba Inu comme logo.

Gate Portefeuille : La solution optimale pour tous les besoins Web3
Pourquoi cest le Portefeuille Web3 de choix pour des millions