Zentry Thị trường hôm nay
Zentry đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZENT chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.6809. Với nguồn cung lưu hành là 7,009,612,051.59 ZENT, tổng vốn hóa thị trường của ZENT tính bằng INR là ₹398,766,595,611.94. Trong 24h qua, giá của ZENT tính bằng INR đã giảm ₹-0.03334, biểu thị mức giảm -4.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZENT tính bằng INR là ₹3.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.5881.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZENT sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZENT sang INR là ₹0.6809 INR, với tỷ lệ thay đổi là -4.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZENT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZENT/INR trong ngày qua.
Giao dịch Zentry
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00815 | -5.08% |
The real-time trading price of ZENT/USDT Spot is $0.00815, with a 24-hour trading change of -5.08%, ZENT/USDT Spot is $0.00815 and -5.08%, and ZENT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zentry sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ZENT sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZENT | 0.68INR |
2ZENT | 1.36INR |
3ZENT | 2.04INR |
4ZENT | 2.72INR |
5ZENT | 3.4INR |
6ZENT | 4.08INR |
7ZENT | 4.76INR |
8ZENT | 5.44INR |
9ZENT | 6.12INR |
10ZENT | 6.8INR |
1000ZENT | 680.95INR |
5000ZENT | 3,404.77INR |
10000ZENT | 6,809.54INR |
50000ZENT | 34,047.7INR |
100000ZENT | 68,095.41INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ZENT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 1.46ZENT |
2INR | 2.93ZENT |
3INR | 4.4ZENT |
4INR | 5.87ZENT |
5INR | 7.34ZENT |
6INR | 8.81ZENT |
7INR | 10.27ZENT |
8INR | 11.74ZENT |
9INR | 13.21ZENT |
10INR | 14.68ZENT |
100INR | 146.85ZENT |
500INR | 734.26ZENT |
1000INR | 1,468.52ZENT |
5000INR | 7,342.63ZENT |
10000INR | 14,685.27ZENT |
Bảng chuyển đổi số tiền ZENT sang INR và INR sang ZENT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZENT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang ZENT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zentry phổ biến
Zentry | 1 ZENT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.68INR |
![]() | Rp123.65IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.27THB |
Zentry | 1 ZENT |
---|---|
![]() | ₽0.75RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.28TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.17JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZENT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZENT = $0.01 USD, 1 ZENT = €0.01 EUR, 1 ZENT = ₹0.68 INR, 1 ZENT = Rp123.65 IDR, 1 ZENT = $0.01 CAD, 1 ZENT = £0.01 GBP, 1 ZENT = ฿0.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3249 |
![]() | 0.00005726 |
![]() | 0.002407 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.76 |
![]() | 0.009268 |
![]() | 0.03998 |
![]() | 5.99 |
![]() | 33.36 |
![]() | 21.59 |
![]() | 9.03 |
![]() | 0.00241 |
![]() | 0.0000573 |
![]() | 0.1765 |
![]() | 1.88 |
![]() | 0.4411 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zentry của bạn
Nhập số lượng ZENT của bạn
Nhập số lượng ZENT của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zentry hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zentry.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zentry sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zentry sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zentry sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zentry sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zentry sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zentry (ZENT)

Gate “Simple Earn Fixed” : Dành riêng cho VIP, một tiêu chuẩn mới cho việc đầu tư tài sản kỹ thuật số ổn định và có lợi suất cao.
Sản phẩm tài chính "Simple Earn Fixed" mới được ra mắt bởi nền tảng Gate đã trở thành một công cụ gia tăng tài sản cho người dùng VIP.

Xổ số giao dịch Gate Alpha: 100% trúng thưởng, giải thưởng lớn đang chờ bạn!
Gate Alpha đã kích thích sự nhiệt tình của thị trường với một sự kiện xổ số giao dịch độc đáo.

Gate Alpha: Mở khóa trải nghiệm mới trong giao dịch Web3
Gate Alpha là một nền tảng giao dịch tài sản trên chuỗi chỉ với một cú nhấp chuột được ra mắt bởi Gate Exchange.

Tại sao giá vàng tăng trong khi Bitcoin không tăng theo?
Giá vàng quốc tế đã tăng vọt lên mức cao kỷ lục 3430 USD/oz, với mức tăng hàng năm vượt quá 30%.

Gate Alpha: Một lực lượng mới trong giao dịch on-chain, mở ra một kỷ nguyên mới của đầu tư mã hóa.
Gate Alpha là một mô-đun giao dịch đổi mới được sàn Gate ra mắt vào năm 2025.

Reploy: Cuộc cách mạng phát triển Web3 được thúc đẩy bởi AI và giá trị của RAI Token được giải thích
Reploy không chỉ là một công cụ, mà là một sự tiến hóa của mô hình phát triển Web3.