Vaulta Thị trường hôm nay
Vaulta đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Vaulta chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿19.65. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,562,570,047 A, tổng vốn hóa thị trường của Vaulta tính bằng THB là ฿1,012,779,813,623.28. Trong 24h qua, giá của Vaulta tính bằng THB đã tăng ฿0.07441, biểu thị mức tăng +0.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vaulta tính bằng THB là ฿25.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿18.61.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1A sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 A sang THB là ฿19.65 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá A/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 A/THB trong ngày qua.
Giao dịch Vaulta
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5943 | 0.67% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5935 | 0.15% |
The real-time trading price of A/USDT Spot is $0.5943, with a 24-hour trading change of 0.67%, A/USDT Spot is $0.5943 and 0.67%, and A/USDT Perpetual is $0.5935 and 0.15%.
Bảng chuyển đổi Vaulta sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi A sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1A | 19.7THB |
2A | 39.4THB |
3A | 59.11THB |
4A | 78.81THB |
5A | 98.51THB |
6A | 118.22THB |
7A | 137.92THB |
8A | 157.63THB |
9A | 177.33THB |
10A | 197.03THB |
100A | 1,970.39THB |
500A | 9,851.96THB |
1000A | 19,703.92THB |
5000A | 98,519.62THB |
10000A | 197,039.24THB |
Bảng chuyển đổi THB sang A
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.05075A |
2THB | 0.1015A |
3THB | 0.1522A |
4THB | 0.203A |
5THB | 0.2537A |
6THB | 0.3045A |
7THB | 0.3552A |
8THB | 0.406A |
9THB | 0.4567A |
10THB | 0.5075A |
10000THB | 507.51A |
50000THB | 2,537.56A |
100000THB | 5,075.13A |
500000THB | 25,375.65A |
1000000THB | 50,751.31A |
Bảng chuyển đổi số tiền A sang THB và THB sang A ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 A sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang A, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vaulta phổ biến
Vaulta | 1 A |
---|---|
![]() | $0.6USD |
![]() | €0.54EUR |
![]() | ₹49.91INR |
![]() | Rp9,062.4IDR |
![]() | $0.81CAD |
![]() | £0.45GBP |
![]() | ฿19.7THB |
Vaulta | 1 A |
---|---|
![]() | ₽55.2RUB |
![]() | R$3.25BRL |
![]() | د.إ2.19AED |
![]() | ₺20.39TRY |
![]() | ¥4.21CNY |
![]() | ¥86.03JPY |
![]() | $4.65HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 A và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 A = $0.6 USD, 1 A = €0.54 EUR, 1 A = ₹49.91 INR, 1 A = Rp9,062.4 IDR, 1 A = $0.81 CAD, 1 A = £0.45 GBP, 1 A = ฿19.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8177 |
![]() | 0.0001434 |
![]() | 0.006053 |
![]() | 15.14 |
![]() | 6.92 |
![]() | 0.02329 |
![]() | 0.0995 |
![]() | 15.17 |
![]() | 80.39 |
![]() | 54.4 |
![]() | 22.63 |
![]() | 0.006049 |
![]() | 0.0001437 |
![]() | 0.4419 |
![]() | 4.61 |
![]() | 1.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vaulta của bạn
Nhập số lượng A của bạn
Nhập số lượng A của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vaulta hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vaulta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vaulta sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vaulta sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vaulta sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vaulta sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vaulta sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vaulta (A)

Analisis Nilai Koleksi dan Investasi dari Trump NFTs
Nilai Trump NFT pada dasarnya adalah permainan konsensus premium dan kelangkaan.

Kenaikan Kripto Kuant: Mengungkap Infrastruktur Baru Keuangan Web3
Quant Kripto sedang berkembang dari konsep teknis menjadi mesin inti solusi lintas rantai berkualitas institusi.

Stacks (STX): Solusi Layer 2 Terdepan untuk Bitcoin
Stacks (STX), dengan keunggulan teknologi pelopor dan ekosistem yang dinamis, telah menjadi pemimpin revolusi kontrak pintar Bitcoin.

Apa Itu SWEAT Token: Panduan Utama untuk Menghasilkan dan Menggunakan SWEAT di 2025
Temukan masa depan move-to-earn dengan token SWEAT pada tahun 2025.

Cara Menjual Emas di 2025: Panduan Komprehensif untuk Investor Web3
Temukan cara untuk menjual emas pada tahun 2025 dengan inovasi Web3.

Harga Token LayerZero: Analisis dan Kinerja Pasar di 2025
Selami kinerja LayerZero 2025, analisis harga token ZRO, dan dominasi lintas rantai.