Vaulta Thị trường hôm nay
Vaulta đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của A chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5404. Với nguồn cung lưu hành là 1,562,570,047 A, tổng vốn hóa thị trường của A tính bằng EUR là €756,644,524.34. Trong 24h qua, giá của A tính bằng EUR đã giảm €-0.009197, biểu thị mức giảm -1.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của A tính bằng EUR là €0.6976, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5313.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1A sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 A sang EUR là €0.5404 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá A/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 A/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Vaulta
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5946 | -3.44% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5943 | -3.38% |
The real-time trading price of A/USDT Spot is $0.5946, with a 24-hour trading change of -3.44%, A/USDT Spot is $0.5946 and -3.44%, and A/USDT Perpetual is $0.5943 and -3.38%.
Bảng chuyển đổi Vaulta sang Euro
Bảng chuyển đổi A sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1A | 0.54EUR |
2A | 1.08EUR |
3A | 1.62EUR |
4A | 2.16EUR |
5A | 2.7EUR |
6A | 3.24EUR |
7A | 3.78EUR |
8A | 4.32EUR |
9A | 4.86EUR |
10A | 5.4EUR |
1000A | 540.49EUR |
5000A | 2,702.48EUR |
10000A | 5,404.96EUR |
50000A | 27,024.82EUR |
100000A | 54,049.64EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang A
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.85A |
2EUR | 3.7A |
3EUR | 5.55A |
4EUR | 7.4A |
5EUR | 9.25A |
6EUR | 11.1A |
7EUR | 12.95A |
8EUR | 14.8A |
9EUR | 16.65A |
10EUR | 18.5A |
100EUR | 185.01A |
500EUR | 925.07A |
1000EUR | 1,850.15A |
5000EUR | 9,250.75A |
10000EUR | 18,501.5A |
Bảng chuyển đổi số tiền A sang EUR và EUR sang A ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 A sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang A, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vaulta phổ biến
Vaulta | 1 A |
---|---|
![]() | $0.6USD |
![]() | €0.54EUR |
![]() | ₹50.4INR |
![]() | Rp9,151.9IDR |
![]() | $0.82CAD |
![]() | £0.45GBP |
![]() | ฿19.9THB |
Vaulta | 1 A |
---|---|
![]() | ₽55.75RUB |
![]() | R$3.28BRL |
![]() | د.إ2.22AED |
![]() | ₺20.59TRY |
![]() | ¥4.26CNY |
![]() | ¥86.88JPY |
![]() | $4.7HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 A và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 A = $0.6 USD, 1 A = €0.54 EUR, 1 A = ₹50.4 INR, 1 A = Rp9,151.9 IDR, 1 A = $0.82 CAD, 1 A = £0.45 GBP, 1 A = ฿19.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.83 |
![]() | 0.005398 |
![]() | 0.2169 |
![]() | 557.97 |
![]() | 257.06 |
![]() | 0.8524 |
![]() | 3.73 |
![]() | 558.37 |
![]() | 3,098.47 |
![]() | 2,040.8 |
![]() | 842.66 |
![]() | 0.2176 |
![]() | 0.005406 |
![]() | 16.25 |
![]() | 180.29 |
![]() | 41.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vaulta của bạn
Nhập số lượng A của bạn
Nhập số lượng A của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vaulta hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vaulta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vaulta sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vaulta sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vaulta sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vaulta sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vaulta sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vaulta (A)

سعر RVN في عام 2025: تحليل وآفاق لمستثمري Ravencoin
استكشف الارتفاع المحتمل ل Ravencoins إلى 1 دولار بحلول عام 2025.

عملة VIRTUAL على Gate: تغذية صعود الوكلاء الذكية الذاتية على البلوكتشين
بروتوكول الافتراضيات (VIRTUAL) هو بنية تحتية لامركزية لنشر وتحقيق الربح من وكلاء الذكاء الاصطناعي المستقلين

نقاط ألفا: اكسب مكافآت أثناء تداول أشهر العملات الميمية على Gate
جيت ألفا تقوم بتحويل تجربة تداول عملة الميمي إلى تجربة مكافآت قوية

سعر FLR في عام 2025: تحليل واتجاهات لمستثمري شبكة Flare
اكتشف إمكانات FLR في عام 2025 مع تحليل أسعارنا العميق.

رمز ELDE: العمود الفقري لنظام ألعاب Elderglades Web3 في عام 2025
اكتشف رمز ELDE الثوري الذي يشغل نظام Elderglades للألعاب عبر الويب3.

SophiaVerse: نظام بيئي ويب3 مدعوم بالذكاء الاصطناعي في عام 2025
استكشف SophiaVerse، النظام البيئي Web3 الرائد الذي يعتمد على الذكاء الاصطناعي.