Radicle Thị trường hôm nay
Radicle đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RAD chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺27.04. Với nguồn cung lưu hành là 49,829,110.56 RAD, tổng vốn hóa thị trường của RAD tính bằng TRY là ₺46,000,362,608.89. Trong 24h qua, giá của RAD tính bằng TRY đã giảm ₺-0.9372, biểu thị mức giảm -3.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RAD tính bằng TRY là ₺942.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺20.85.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAD sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAD sang TRY là ₺27.04 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -3.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RAD/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAD/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Radicle
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7952 | -2.72% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7915 | -2.38% |
The real-time trading price of RAD/USDT Spot is $0.7952, with a 24-hour trading change of -2.72%, RAD/USDT Spot is $0.7952 and -2.72%, and RAD/USDT Perpetual is $0.7915 and -2.38%.
Bảng chuyển đổi Radicle sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi RAD sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RAD | 27.21TRY |
2RAD | 54.43TRY |
3RAD | 81.65TRY |
4RAD | 108.86TRY |
5RAD | 136.08TRY |
6RAD | 163.3TRY |
7RAD | 190.52TRY |
8RAD | 217.73TRY |
9RAD | 244.95TRY |
10RAD | 272.17TRY |
100RAD | 2,721.71TRY |
500RAD | 13,608.58TRY |
1000RAD | 27,217.17TRY |
5000RAD | 136,085.87TRY |
10000RAD | 272,171.75TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang RAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.03674RAD |
2TRY | 0.07348RAD |
3TRY | 0.1102RAD |
4TRY | 0.1469RAD |
5TRY | 0.1837RAD |
6TRY | 0.2204RAD |
7TRY | 0.2571RAD |
8TRY | 0.2939RAD |
9TRY | 0.3306RAD |
10TRY | 0.3674RAD |
10000TRY | 367.41RAD |
50000TRY | 1,837.07RAD |
100000TRY | 3,674.15RAD |
500000TRY | 18,370.75RAD |
1000000TRY | 36,741.5RAD |
Bảng chuyển đổi số tiền RAD sang TRY và TRY sang RAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RAD sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TRY sang RAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Radicle phổ biến
Radicle | 1 RAD |
---|---|
![]() | $0.79USD |
![]() | €0.71EUR |
![]() | ₹66.2INR |
![]() | Rp12,020.5IDR |
![]() | $1.07CAD |
![]() | £0.6GBP |
![]() | ฿26.14THB |
Radicle | 1 RAD |
---|---|
![]() | ₽73.22RUB |
![]() | R$4.31BRL |
![]() | د.إ2.91AED |
![]() | ₺27.05TRY |
![]() | ¥5.59CNY |
![]() | ¥114.11JPY |
![]() | $6.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAD = $0.79 USD, 1 RAD = €0.71 EUR, 1 RAD = ₹66.2 INR, 1 RAD = Rp12,020.5 IDR, 1 RAD = $1.07 CAD, 1 RAD = £0.6 GBP, 1 RAD = ฿26.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6745 |
![]() | 0.0001549 |
![]() | 0.008268 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.73 |
![]() | 0.02453 |
![]() | 0.1026 |
![]() | 14.65 |
![]() | 85.59 |
![]() | 21.53 |
![]() | 59.74 |
![]() | 0.008338 |
![]() | 10,761.7 |
![]() | 0.0001551 |
![]() | 4.32 |
![]() | 1.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Radicle của bạn
Nhập số lượng RAD của bạn
Nhập số lượng RAD của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radicle hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radicle.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radicle sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Radicle
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radicle sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radicle sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radicle sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radicle sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radicle (RAD)

Alchemy Pay: Kết nối TradFi và nền kinh tế Tiền điện tử bằng sự đổi mới
Alchemy Pay cung cấp cho người tiêu dùng, thương nhân và các cơ sở y tế trải nghiệm thanh toán mượt mà, an toàn và tuân thủ thông qua cổng thanh toán fiat-crypto của mình.

Radio Caca là gì? Tất cả về đồng tiền mã hóa RACA
Trong thế giới tiền mã hóa đang phát triển, có rất nhiều dự án tranh giành sự chú ý, nhưng ít dự án nào nổi bật như Radio Caca (RACA).

Daily News | Ngân hàng Fed sẽ công bố Quyết định Lãi suất của mình vào sáng mai, Tăng trưởng Intraday cao nhất của BMT vượt quá 100%
Hợp đồng tương lai Solana của CME đã lạnh ngắt vào ngày đầu tiên giao dịch

Hội Chứng Tâm Lý FOMO Là Gì? Ảnh Hưởng Đến Trader Crypto Như Thế Nào?
Trong thế giới giao dịch tiền điện tử đầy biến động và nhịp độ nhanh, FOMO (Fear of Missing Out - Nỗi Sợ Bỏ Lỡ Cơ Hội) là một trong những cạm bẫy tâm lý phổ biến nhất ảnh hưởng đến cả những nhà giao dịch mới lẫn chuyên nghiệp.

Ethereum Pectra Upgrade đang rất gần
Một phân tích ngắn về việc nâng cấp Pectra

Daily News | 86% of Traders Lost Money In LIBRA Trading, Bitcoin ETF Institutional Holdings Increased By More Than 200%
Brazil sẽ phát hành một quỹ giao dịch XRP; Giá Bitcoin tiếp tục phục hồi, và XRP đã tăng hơn 10% so với mức thấp nhất.