Radicle Thị trường hôm nay
Radicle đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Radicle chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥5.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 49,829,110.56 RAD, tổng vốn hóa thị trường của Radicle tính bằng CNY là ¥2,009,876,039.92. Trong 24h qua, giá của Radicle tính bằng CNY đã tăng ¥0.009711, biểu thị mức tăng +0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Radicle tính bằng CNY là ¥194.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAD sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAD sang CNY là ¥5.71 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RAD/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Radicle
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8113 | -0.23% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.8091 | -0.17% |
The real-time trading price of RAD/USDT Spot is $0.8113, with a 24-hour trading change of -0.23%, RAD/USDT Spot is $0.8113 and -0.23%, and RAD/USDT Perpetual is $0.8091 and -0.17%.
Bảng chuyển đổi Radicle sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi RAD sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RAD | 5.69CNY |
2RAD | 11.39CNY |
3RAD | 17.08CNY |
4RAD | 22.78CNY |
5RAD | 28.47CNY |
6RAD | 34.17CNY |
7RAD | 39.86CNY |
8RAD | 45.56CNY |
9RAD | 51.25CNY |
10RAD | 56.95CNY |
100RAD | 569.54CNY |
500RAD | 2,847.72CNY |
1000RAD | 5,695.45CNY |
5000RAD | 28,477.29CNY |
10000RAD | 56,954.59CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang RAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1755RAD |
2CNY | 0.3511RAD |
3CNY | 0.5267RAD |
4CNY | 0.7023RAD |
5CNY | 0.8778RAD |
6CNY | 1.05RAD |
7CNY | 1.22RAD |
8CNY | 1.4RAD |
9CNY | 1.58RAD |
10CNY | 1.75RAD |
1000CNY | 175.57RAD |
5000CNY | 877.89RAD |
10000CNY | 1,755.78RAD |
50000CNY | 8,778.92RAD |
100000CNY | 17,557.84RAD |
Bảng chuyển đổi số tiền RAD sang CNY và CNY sang RAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RAD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang RAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Radicle phổ biến
Radicle | 1 RAD |
---|---|
![]() | $0.81USD |
![]() | €0.73EUR |
![]() | ₹67.74INR |
![]() | Rp12,299.62IDR |
![]() | $1.1CAD |
![]() | £0.61GBP |
![]() | ฿26.74THB |
Radicle | 1 RAD |
---|---|
![]() | ₽74.92RUB |
![]() | R$4.41BRL |
![]() | د.إ2.98AED |
![]() | ₺27.67TRY |
![]() | ¥5.72CNY |
![]() | ¥116.76JPY |
![]() | $6.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAD = $0.81 USD, 1 RAD = €0.73 EUR, 1 RAD = ₹67.74 INR, 1 RAD = Rp12,299.62 IDR, 1 RAD = $1.1 CAD, 1 RAD = £0.61 GBP, 1 RAD = ฿26.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.24 |
![]() | 0.0007469 |
![]() | 0.03925 |
![]() | 70.87 |
![]() | 31.84 |
![]() | 0.118 |
![]() | 0.4815 |
![]() | 70.91 |
![]() | 404.71 |
![]() | 101.64 |
![]() | 289.09 |
![]() | 0.03928 |
![]() | 51,975.81 |
![]() | 0.0007469 |
![]() | 20.01 |
![]() | 4.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Radicle của bạn
Nhập số lượng RAD của bạn
Nhập số lượng RAD của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radicle hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radicle.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radicle sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Radicle
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radicle sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radicle sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radicle sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radicle sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radicle (RAD)

2025 ultimate review of virtual currency trading platform
For investors, choosing the right cryptocurrency exchange is not an easy task

PROMPT Token: The Core Driver of WayFinder Multi-Chain AI Trading System
PROMPT tokens are the core of the WayFinder ecosystem.

Traditional Capital Embraces Solana: Can the Bitcoin Story Be Repeated?
Traditional capital is pouring into the Solana ecosystem, with market expectations that it could become the next investment hotspot after Bitcoin.

EDGE Token: The Core of Definitive On-Chain Trading Platform
EDGE tokens lead a new era of DeFi trading

What Are Pudgy Penguins? How to Trade the PENGU Coin?
Pudgy Penguins is one of the most well-known NFT projects in the cryptocurrency field.

How Is SUI Price Trending? How to Trade SUI in the Future?
SUI is expected to continue expanding in multiple tracks such as DeFi, NFT, gaming, and the metaverse.