Radicle Thị trường hôm nay
Radicle đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RAD chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$4.56. Với nguồn cung lưu hành là 49,829,110.56 RAD, tổng vốn hóa thị trường của RAD tính bằng BRL là R$1,237,479,819.61. Trong 24h qua, giá của RAD tính bằng BRL đã giảm R$-0.03305, biểu thị mức giảm -0.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RAD tính bằng BRL là R$150.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$3.32.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAD sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAD sang BRL là R$4.56 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -0.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RAD/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAD/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Radicle
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.842 | -0.31% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.8382 | 0.75% |
The real-time trading price of RAD/USDT Spot is $0.842, with a 24-hour trading change of -0.31%, RAD/USDT Spot is $0.842 and -0.31%, and RAD/USDT Perpetual is $0.8382 and 0.75%.
Bảng chuyển đổi Radicle sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi RAD sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RAD | 4.6BRL |
2RAD | 9.2BRL |
3RAD | 13.8BRL |
4RAD | 18.4BRL |
5RAD | 23.01BRL |
6RAD | 27.61BRL |
7RAD | 32.21BRL |
8RAD | 36.81BRL |
9RAD | 41.41BRL |
10RAD | 46.02BRL |
100RAD | 460.21BRL |
500RAD | 2,301.09BRL |
1000RAD | 4,602.19BRL |
5000RAD | 23,010.95BRL |
10000RAD | 46,021.91BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang RAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.2172RAD |
2BRL | 0.4345RAD |
3BRL | 0.6518RAD |
4BRL | 0.8691RAD |
5BRL | 1.08RAD |
6BRL | 1.3RAD |
7BRL | 1.52RAD |
8BRL | 1.73RAD |
9BRL | 1.95RAD |
10BRL | 2.17RAD |
1000BRL | 217.28RAD |
5000BRL | 1,086.43RAD |
10000BRL | 2,172.87RAD |
50000BRL | 10,864.38RAD |
100000BRL | 21,728.77RAD |
Bảng chuyển đổi số tiền RAD sang BRL và BRL sang RAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RAD sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang RAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Radicle phổ biến
Radicle | 1 RAD |
---|---|
![]() | $0.85USD |
![]() | €0.76EUR |
![]() | ₹70.69INR |
![]() | Rp12,835.11IDR |
![]() | $1.15CAD |
![]() | £0.64GBP |
![]() | ฿27.91THB |
Radicle | 1 RAD |
---|---|
![]() | ₽78.19RUB |
![]() | R$4.6BRL |
![]() | د.إ3.11AED |
![]() | ₺28.88TRY |
![]() | ¥5.97CNY |
![]() | ¥121.84JPY |
![]() | $6.59HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAD = $0.85 USD, 1 RAD = €0.76 EUR, 1 RAD = ₹70.69 INR, 1 RAD = Rp12,835.11 IDR, 1 RAD = $1.15 CAD, 1 RAD = £0.64 GBP, 1 RAD = ฿27.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
AVAX chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.19 |
![]() | 0.0008816 |
![]() | 0.03414 |
![]() | 35.74 |
![]() | 91.91 |
![]() | 0.1381 |
![]() | 0.5028 |
![]() | 91.94 |
![]() | 384.23 |
![]() | 110.53 |
![]() | 339.5 |
![]() | 0.03435 |
![]() | 22.58 |
![]() | 0.0008831 |
![]() | 5.22 |
![]() | 3.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Radicle của bạn
Nhập số lượng RAD của bạn
Nhập số lượng RAD của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radicle hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radicle.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radicle sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Radicle
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radicle sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radicle sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radicle sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radicle sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radicle (RAD)

How to Trade Bitcoin in a Volatile Market: Trading Strategies and Risk Management
Bitcoin recently staged a tug of war between $92,000 and $98,000, with long traps and frequent short-term pullbacks.

What Is the Price Trend of KAITO and How to Trade KAITO?
Kaito Network is an innovative platform that integrates AI and blockchain technology.

Zilliqa (ZIL) Coin Price: Recent Trends, Trading Strategies
Zilliqa (ZIL), a high-throughput blockchain platform leveraging sharding for scalability

Ethereum Pectra Upgrade 2025: ETH Price Breakout and Layer 2 Scalability
Explore Ethereums Pectra upgrade: Increased staking limits, enhanced Layer 2 scalability, and improved ERC-20 payments.

LAYER Price Plummets: How to Trade LAYER?
Traders can focus on the $1.9 support level.

What Are Ripple and XRP (XRP)? An Up-to-Date Guide for Crypto Traders
Ripple and its native digital asset XRP have been part of the cryptocurrency conversation since 2012, yet confusion persists: Is Ripple the coin? Is XRP a company share?