Obyte Thị trường hôm nay
Obyte đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Obyte chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥817.92. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 883,246.42 GBYTE, tổng vốn hóa thị trường của Obyte tính bằng JPY là ¥104,031,644,249.83. Trong 24h qua, giá của Obyte tính bằng JPY đã tăng ¥75.03, biểu thị mức tăng +10.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Obyte tính bằng JPY là ¥170,698.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥120.7.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBYTE sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBYTE sang JPY là ¥817.92 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +10.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GBYTE/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBYTE/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Obyte
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GBYTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GBYTE/-- Spot is $ and 0%, and GBYTE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Obyte sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi GBYTE sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBYTE | 698.4JPY |
2GBYTE | 1,396.81JPY |
3GBYTE | 2,095.22JPY |
4GBYTE | 2,793.63JPY |
5GBYTE | 3,492.04JPY |
6GBYTE | 4,190.44JPY |
7GBYTE | 4,888.85JPY |
8GBYTE | 5,587.26JPY |
9GBYTE | 6,285.67JPY |
10GBYTE | 6,984.08JPY |
100GBYTE | 69,840.82JPY |
500GBYTE | 349,204.12JPY |
1000GBYTE | 698,408.24JPY |
5000GBYTE | 3,492,041.22JPY |
10000GBYTE | 6,984,082.45JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang GBYTE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.001431GBYTE |
2JPY | 0.002863GBYTE |
3JPY | 0.004295GBYTE |
4JPY | 0.005727GBYTE |
5JPY | 0.007159GBYTE |
6JPY | 0.00859GBYTE |
7JPY | 0.01002GBYTE |
8JPY | 0.01145GBYTE |
9JPY | 0.01288GBYTE |
10JPY | 0.01431GBYTE |
100000JPY | 143.18GBYTE |
500000JPY | 715.91GBYTE |
1000000JPY | 1,431.82GBYTE |
5000000JPY | 7,159.13GBYTE |
10000000JPY | 14,318.27GBYTE |
Bảng chuyển đổi số tiền GBYTE sang JPY và JPY sang GBYTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBYTE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang GBYTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Obyte phổ biến
Obyte | 1 GBYTE |
---|---|
![]() | $5.68USD |
![]() | €5.09EUR |
![]() | ₹474.52INR |
![]() | Rp86,164.1IDR |
![]() | $7.7CAD |
![]() | £4.27GBP |
![]() | ฿187.34THB |
Obyte | 1 GBYTE |
---|---|
![]() | ₽524.88RUB |
![]() | R$30.9BRL |
![]() | د.إ20.86AED |
![]() | ₺193.87TRY |
![]() | ¥40.06CNY |
![]() | ¥817.93JPY |
![]() | $44.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBYTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBYTE = $5.68 USD, 1 GBYTE = €5.09 EUR, 1 GBYTE = ₹474.52 INR, 1 GBYTE = Rp86,164.1 IDR, 1 GBYTE = $7.7 CAD, 1 GBYTE = £4.27 GBP, 1 GBYTE = ฿187.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1593 |
![]() | 0.0000359 |
![]() | 0.001889 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.57 |
![]() | 0.005778 |
![]() | 0.02352 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.21 |
![]() | 5 |
![]() | 14.02 |
![]() | 0.001893 |
![]() | 0.00003597 |
![]() | 2,691.61 |
![]() | 1.01 |
![]() | 0.2372 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Obyte của bạn
Nhập số lượng GBYTE của bạn
Nhập số lượng GBYTE của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obyte hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obyte.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obyte sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Obyte
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Obyte sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obyte sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obyte sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Obyte sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Obyte (GBYTE)

SUI价格预测:分析Sui网络的未来发展与价格趋势
Sui是一种从头开始设计的无权限Layer 1区块链,旨在为创造者和开发者提供构建满足web3下一个亿万用户体验的平台。

独家晚宴带动川普币大涨,一文看懂川普币前世今生
本文深入分析川普币(TRUMP)最新市场走势

2025年高交易量交易所推荐:交易所权威排名
“高交易量交易所”已经成为衡量平台实力与可靠性的核心标准之一

探索Launchpad的无限潜能 —— 大门引领加密资产创新新时代
本文阐述了Launchpad的核心竞争优势及其为整个加密生态带来的变革性影响

探索大门(Gate.io) Launchpad:开启数字资产新生态的多重可能性
本文将带您全面解析大门(Gate.io) Launchpad的定义、功能、优势以及应用场景,并探讨这一平台如何推动整个数字资产行业的健康发展

什么是主网(Mainnet)?理解这一概念及其在区块链中的作用
本文是一份简明指南,介绍了主网的含义、它与测试网的区别、为什么它对加密货币交易者很重要,以及大门(Gate.io)在从代码库到公有链的过程中的地位。