ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1,708.72. Với nguồn cung lưu hành là 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng JPY là ¥161,685,483,605,725.1. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng JPY đã giảm ¥-109.32, biểu thị mức giảm -6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng JPY là ¥7,588.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥21.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang JPY là ¥ JPY, với tỷ lệ thay đổi là -6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/JPY trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $11.89 | -6.38% | |
![]() Giao ngay | $0.005224 | 0.46% | |
![]() Giao ngay | $11.9 | -6.23% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $11.88 | -6.14% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $11.89, with a 24-hour trading change of -6.38%, LINK/USDT Spot is $11.89 and -6.38%, and LINK/USDT Perpetual is $11.88 and -6.14%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi LINK sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 1,708.72JPY |
2LINK | 3,417.44JPY |
3LINK | 5,126.17JPY |
4LINK | 6,834.89JPY |
5LINK | 8,543.62JPY |
6LINK | 10,252.34JPY |
7LINK | 11,961.06JPY |
8LINK | 13,669.79JPY |
9LINK | 15,378.51JPY |
10LINK | 17,087.24JPY |
100LINK | 170,872.41JPY |
500LINK | 854,362.08JPY |
1000LINK | 1,708,724.17JPY |
5000LINK | 8,543,620.86JPY |
10000LINK | 17,087,241.72JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.0005852LINK |
2JPY | 0.00117LINK |
3JPY | 0.001755LINK |
4JPY | 0.00234LINK |
5JPY | 0.002926LINK |
6JPY | 0.003511LINK |
7JPY | 0.004096LINK |
8JPY | 0.004681LINK |
9JPY | 0.005267LINK |
10JPY | 0.005852LINK |
1000000JPY | 585.23LINK |
5000000JPY | 2,926.15LINK |
10000000JPY | 5,852.31LINK |
50000000JPY | 29,261.59LINK |
100000000JPY | 58,523.19LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang JPY và JPY sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 JPY sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $11.88USD |
![]() | €10.65EUR |
![]() | ₹992.65INR |
![]() | Rp180,246.8IDR |
![]() | $16.12CAD |
![]() | £8.92GBP |
![]() | ฿391.9THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,098RUB |
![]() | R$64.63BRL |
![]() | د.إ43.64AED |
![]() | ₺405.56TRY |
![]() | ¥83.81CNY |
![]() | ¥1,711.03JPY |
![]() | $92.58HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $11.88 USD, 1 LINK = €10.65 EUR, 1 LINK = ₹992.65 INR, 1 LINK = Rp180,246.8 IDR, 1 LINK = $16.12 CAD, 1 LINK = £8.92 GBP, 1 LINK = ฿391.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2156 |
![]() | 0.00003388 |
![]() | 0.001534 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.7 |
![]() | 0.005515 |
![]() | 0.02606 |
![]() | 3.47 |
![]() | 519.16 |
![]() | 12.73 |
![]() | 22.37 |
![]() | 0.001539 |
![]() | 6.36 |
![]() | 0.00003392 |
![]() | 0.1032 |
![]() | 0.007467 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChainLink của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

Chainlink (LINK): هيمنة بيانات الأوركل وآفاق النمو لعام 2025
تستمر Chainlink في التميز في عام 2025 كأفضل شبكة أوراكل لامركزية تدعم العمود الفقري للبيانات في Web3.

توقع سعر LINK في عام 2025: قيمة Chainlinks في منظر Web3 لعام 2025
استكشف إمكانيات Chainlink في عام 2025 مع تحليل توقع سعر LINK العميق لدينا.

أحدث أخبار LINK: توسيع النظام البيئي وآفاق السوق
يقوم Chainlink بدفع تكامل العقود الذكية والبيانات الواقعية إلى مرحلة جديدة.

توقع سعر LINK Token لعام 2025
نجاح Chainlinks ينبع من موقعه الأساسي في نظام الويب3.

هل ستقوم BNB Chain Link بربط سلسلة SOL لإحياء النظام البيئي على السلسلة؟
يحلل هذا المقال دفعة من العملات الجديدة ذات التأثير القوي على إنشاء الثروة على السلسلة مؤخرًا.

ما هو VIDT Datalink (VIDT)؟ تعرف على منصة VIDT Datalink وعملة VIDT
تقدم VIDT Datalink (VIDT) منصة مبنية على تقنية البلوكشين اللامركزية توفر التحقق الآمن والشفاف للأصول الرقمية والوثائق.