NXT Thị trường hôm nay
NXT đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NXT chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.1131. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 998,999,942 NXT, tổng vốn hóa thị trường của NXT tính bằng JPY là ¥16,277,609,221.25. Trong 24h qua, giá của NXT tính bằng JPY đã tăng ¥0.008661, biểu thị mức tăng +8.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NXT tính bằng JPY là ¥267.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01016.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NXT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NXT sang JPY là ¥0.1131 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +8.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NXT/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NXT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch NXT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NXT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NXT/-- Spot is $ and 0%, and NXT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NXT sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi NXT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NXT | 0.11JPY |
2NXT | 0.22JPY |
3NXT | 0.33JPY |
4NXT | 0.45JPY |
5NXT | 0.56JPY |
6NXT | 0.67JPY |
7NXT | 0.79JPY |
8NXT | 0.9JPY |
9NXT | 1.01JPY |
10NXT | 1.13JPY |
1000NXT | 113.15JPY |
5000NXT | 565.75JPY |
10000NXT | 1,131.5JPY |
50000NXT | 5,657.53JPY |
100000NXT | 11,315.07JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang NXT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 8.83NXT |
2JPY | 17.67NXT |
3JPY | 26.51NXT |
4JPY | 35.35NXT |
5JPY | 44.18NXT |
6JPY | 53.02NXT |
7JPY | 61.86NXT |
8JPY | 70.7NXT |
9JPY | 79.53NXT |
10JPY | 88.37NXT |
100JPY | 883.77NXT |
500JPY | 4,418.88NXT |
1000JPY | 8,837.76NXT |
5000JPY | 44,188.82NXT |
10000JPY | 88,377.65NXT |
Bảng chuyển đổi số tiền NXT sang JPY và JPY sang NXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NXT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang NXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NXT phổ biến
NXT | 1 NXT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp11.92IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
NXT | 1 NXT |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.11JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NXT = $0 USD, 1 NXT = €0 EUR, 1 NXT = ₹0.07 INR, 1 NXT = Rp11.92 IDR, 1 NXT = $0 CAD, 1 NXT = £0 GBP, 1 NXT = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1563 |
![]() | 0.00003355 |
![]() | 0.001455 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.45 |
![]() | 0.00534 |
![]() | 0.02051 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.53 |
![]() | 4.39 |
![]() | 13.37 |
![]() | 0.001459 |
![]() | 0.00003356 |
![]() | 0.8917 |
![]() | 0.2147 |
![]() | 3,075.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng NXT của bạn
Nhập số lượng NXT của bạn
Nhập số lượng NXT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NXT hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NXT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NXT sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NXT
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NXT sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NXT sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NXT sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi NXT sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NXT (NXT)

MOG代幣2025年價格表現及未來展望
MOG 項目憑藉其獨特的創意起源及強大的社區建設能力,正引領 meme 板塊的新風潮。

PLSX 2025年價格:PulseX 代幣價值與市場分析
探索 PLSX 在 2025 年牛市中的潛力。

GRT價格分析2025:The Graph對Web3採用的影響
探索GRT價格預測、代幣價值分析和投資潛力。

2025 年 AGIX 價格:Web3 AI 代幣市場分析與投資展望
探索 AGIX 在 2025 年的潛力:分析價格預測、市場增長及其對 Web3 的影響。

2025年OHM價格:投資者的分析和質押獎勵
探索OHM到2025年的潛在價格飆升,分析Olympus DAO的創新DeFi策略和質押獎勵。

2025 年 VINU 價格:分析與投資策略
探索 2025 年 VINU 價格潛力,提供專家分析、市場趨勢和投資策略。
Tìm hiểu thêm về NXT (NXT)

Forkast (CGX): Một Nền tảng thị trường dự đoán được xây dựng cho Gaming và Văn hóa Internet

Cổng nghiên cứu: BTC đạt đỉnh mới, bài phát biểu nhậm chức của Trump bỏ qua tiền điện tử, RWA TVL tăng trưởng hơn 200% so với cùng kỳ năm trước

Nghiên cứu của gate: BTC tăng và rút lại trước Lễ nhậm chức của Trump, WLF đầu tư lại 51,7 triệu đô la vào Tiền điện tử

Ergo là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về ERG
