NXTChuyển đổi NXT (NXT) sang Euro (EUR)

NXT/EUR: 1 NXT ≈ €0.0006988 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NXT Thị trường hôm nay

NXT đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NXT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0006988. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 998,999,942 NXT, tổng vốn hóa thị trường của NXT tính bằng EUR là €625,502.78. Trong 24h qua, giá của NXT tính bằng EUR đã tăng €0.00004956, biểu thị mức tăng +7.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NXT tính bằng EUR là €1.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00006322.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NXT sang EUR

0.0006988+7.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NXT sang EUR là €0.0006988 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +7.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NXT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NXT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NXT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NXT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NXT/-- Spot is $ and 0%, and NXT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NXT sang Euro

Bảng chuyển đổi NXT sang EUR

logo NXTSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NXT
0EUR
2NXT
0EUR
3NXT
0EUR
4NXT
0EUR
5NXT
0EUR
6NXT
0EUR
7NXT
0EUR
8NXT
0EUR
9NXT
0EUR
10NXT
0EUR
1000000NXT
698.88EUR
5000000NXT
3,494.41EUR
10000000NXT
6,988.82EUR
50000000NXT
34,944.13EUR
100000000NXT
69,888.26EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NXT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NXT
1EUR
1,430.85NXT
2EUR
2,861.71NXT
3EUR
4,292.56NXT
4EUR
5,723.42NXT
5EUR
7,154.27NXT
6EUR
8,585.13NXT
7EUR
10,015.98NXT
8EUR
11,446.84NXT
9EUR
12,877.69NXT
10EUR
14,308.55NXT
100EUR
143,085.54NXT
500EUR
715,427.7NXT
1000EUR
1,430,855.41NXT
5000EUR
7,154,277.09NXT
10000EUR
14,308,554.19NXT

Bảng chuyển đổi số tiền NXT sang EUR và EUR sang NXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NXT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NXT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NXT = $0 USD, 1 NXT = €0 EUR, 1 NXT = ₹0.06 INR, 1 NXT = Rp10.9 IDR, 1 NXT = $0 CAD, 1 NXT = £0 GBP, 1 NXT = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.29
logo BTCBTC
0.005344
logo ETHETH
0.2178
logo USDTUSDT
558.07
logo XRPXRP
227.7
logo BNBBNB
0.8101
logo SOLSOL
3.17
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
2,255.67
logo ADAADA
671.92
logo TRXTRX
2,059.78
logo STETHSTETH
0.2177
logo SUISUI
134.1
logo WBTCWBTC
0.00535
logo LINKLINK
32.06
logo PIPI
361.92

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NXT của bạn

01

Nhập số lượng NXT của bạn

Nhập số lượng NXT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NXT hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NXT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NXT sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NXT

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NXT sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NXT sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NXT sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NXT sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NXT (NXT)

Як добувати Ethereum у 2025 році: Повний посібник для початківців

Як добувати Ethereum у 2025 році: Повний посібник для початківців

Дізнайтеся про майбутнє майнінгу Ethereum у 2025 році за допомогою нашого змістовного посібника.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Акції Sui у 2025 році: Посібник з інвестування та аналізу ринку

Акції Sui у 2025 році: Посібник з інвестування та аналізу ринку

Досліджуйте потенціал блокчейну Sui як інвестицій для Web3 на 2025 рік.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
JUP Крипто: Аналіз цін та інвестиційний посібник на 2025 рік

JUP Крипто: Аналіз цін та інвестиційний посібник на 2025 рік

Дізнайтеся про потенціал росту криптовалютного активу Jupiter (JUP) до 2025 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Мій Крипто: Ціна, Як купити, та Опції Гаманця у 2025 році

Мій Крипто: Ціна, Як купити, та Опції Гаманця у 2025 році

Дізнайтеся про потенціал Myros у 2025 році! Дізнайтеся про прогнози цін

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Як високо може піти Shiba Inu в 2025 році: потенціал Web3 SHIB

Як високо може піти Shiba Inu в 2025 році: потенціал Web3 SHIB

Досліджуйте потенціал Шиба Іну в епоху Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Досліджуйте спосіб розірвати гру GameFi в Puffverse

Досліджуйте спосіб розірвати гру GameFi в Puffverse

Завдяки унікальній інтеграції ресурсів та дизайну продукту, Puffverse надає нові можливості для майбутнього розвитку індустрії GameFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09

Tìm hiểu thêm về NXT (NXT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.