NEM Thị trường hôm nay
NEM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2.67. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng JPY là ¥3,463,449,966,069.06. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng JPY đã tăng ¥0.1629, biểu thị mức tăng +6.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng JPY là ¥269.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01221.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang JPY là ¥2.67 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +6.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/JPY trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01853 | 6.07% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01855 | 6.36% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01853, with a 24-hour trading change of 6.07%, XEM/USDT Spot is $0.01853 and 6.07%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01855 and 6.36%.
Bảng chuyển đổi NEM sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi XEM sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 2.67JPY |
2XEM | 5.34JPY |
3XEM | 8.01JPY |
4XEM | 10.68JPY |
5XEM | 13.36JPY |
6XEM | 16.03JPY |
7XEM | 18.7JPY |
8XEM | 21.37JPY |
9XEM | 24.05JPY |
10XEM | 26.72JPY |
100XEM | 267.23JPY |
500XEM | 1,336.19JPY |
1000XEM | 2,672.38JPY |
5000XEM | 13,361.91JPY |
10000XEM | 26,723.83JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.3741XEM |
2JPY | 0.7483XEM |
3JPY | 1.12XEM |
4JPY | 1.49XEM |
5JPY | 1.87XEM |
6JPY | 2.24XEM |
7JPY | 2.61XEM |
8JPY | 2.99XEM |
9JPY | 3.36XEM |
10JPY | 3.74XEM |
1000JPY | 374.19XEM |
5000JPY | 1,870.98XEM |
10000JPY | 3,741.97XEM |
50000JPY | 18,709.88XEM |
100000JPY | 37,419.77XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang JPY và JPY sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XEM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.55INR |
![]() | Rp281.52IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.61THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽1.71RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.63TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.67JPY |
![]() | $0.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.55 INR, 1 XEM = Rp281.52 IDR, 1 XEM = $0.03 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1597 |
![]() | 0.00003381 |
![]() | 0.001578 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.5 |
![]() | 0.005536 |
![]() | 0.0213 |
![]() | 3.47 |
![]() | 17.68 |
![]() | 4.56 |
![]() | 13.5 |
![]() | 0.001578 |
![]() | 0.8698 |
![]() | 0.00003382 |
![]() | 2,960.08 |
![]() | 0.2206 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

2025年以太幣價格趨勢分析及投資價值解讀
以太幣(ETH)始終是區塊鏈行業的技術風向標

Layer幣價格表現如何?
通過優化安全性和收益,Solayer爲用戶和開發者開闢了新的機遇。

以太坊和比特币的区别:全面对比与深度分析`
比特币和以太坊是两个最为知名且被广泛讨论的项目

GFI是什麼?
GFI是Goldfinch的治理代幣,是一個基於以太坊的DeFi協議,主要在發展中國家爲企業和個人提供加密貨幣貸款。

深度解析以太幣與比特幣區別:功能、技術與投資價值全維度對比
比特幣(BTC)和以太幣(ETH)不僅長期主導市場走勢

Zilliqa(ZIL)幣價格:最近趨勢、交易策略和未來展望
Zilliqa (ZIL),一個利用分片技術實現可擴展性的高吞吐量區塊鏈平台
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hiểu về Tiền điện tử MOG

Phân Tích Giá Dogwifhat

Hiểu về Tiền điện tử Pendle

Dự Đoán Giá ICP

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số
