MeasurableDataToken Thị trường hôm nay
MeasurableDataToken đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MDT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.2321. Với nguồn cung lưu hành là 606,319,736.12 MDT, tổng vốn hóa thị trường của MDT tính bằng CNY là ¥992,964,973.71. Trong 24h qua, giá của MDT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.005077, biểu thị mức giảm -2.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MDT tính bằng CNY là ¥1.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01222.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MDT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MDT sang CNY là ¥0.2321 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MDT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MDT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch MeasurableDataToken
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03324 | -0.95% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03309 | -1.72% |
The real-time trading price of MDT/USDT Spot is $0.03324, with a 24-hour trading change of -0.95%, MDT/USDT Spot is $0.03324 and -0.95%, and MDT/USDT Perpetual is $0.03309 and -1.72%.
Bảng chuyển đổi MeasurableDataToken sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MDT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MDT | 0.22CNY |
2MDT | 0.45CNY |
3MDT | 0.68CNY |
4MDT | 0.91CNY |
5MDT | 1.13CNY |
6MDT | 1.36CNY |
7MDT | 1.59CNY |
8MDT | 1.82CNY |
9MDT | 2.04CNY |
10MDT | 2.27CNY |
1000MDT | 227.74CNY |
5000MDT | 1,138.73CNY |
10000MDT | 2,277.47CNY |
50000MDT | 11,387.39CNY |
100000MDT | 22,774.78CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 4.39MDT |
2CNY | 8.78MDT |
3CNY | 13.17MDT |
4CNY | 17.56MDT |
5CNY | 21.95MDT |
6CNY | 26.34MDT |
7CNY | 30.73MDT |
8CNY | 35.12MDT |
9CNY | 39.51MDT |
10CNY | 43.9MDT |
100CNY | 439.08MDT |
500CNY | 2,195.41MDT |
1000CNY | 4,390.82MDT |
5000CNY | 21,954.1MDT |
10000CNY | 43,908.21MDT |
Bảng chuyển đổi số tiền MDT sang CNY và CNY sang MDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MDT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MeasurableDataToken phổ biến
MeasurableDataToken | 1 MDT |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.75INR |
![]() | Rp499.39IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.09THB |
MeasurableDataToken | 1 MDT |
---|---|
![]() | ₽3.04RUB |
![]() | R$0.18BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.12TRY |
![]() | ¥0.23CNY |
![]() | ¥4.74JPY |
![]() | $0.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MDT = $0.03 USD, 1 MDT = €0.03 EUR, 1 MDT = ₹2.75 INR, 1 MDT = Rp499.39 IDR, 1 MDT = $0.04 CAD, 1 MDT = £0.02 GBP, 1 MDT = ฿1.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.26 |
![]() | 0.0006842 |
![]() | 0.02775 |
![]() | 70.87 |
![]() | 27.95 |
![]() | 0.1083 |
![]() | 0.4069 |
![]() | 70.88 |
![]() | 309.92 |
![]() | 88.6 |
![]() | 264.64 |
![]() | 0.02762 |
![]() | 0.0006852 |
![]() | 17.69 |
![]() | 4.2 |
![]() | 2.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng MeasurableDataToken của bạn
Nhập số lượng MDT của bạn
Nhập số lượng MDT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MeasurableDataToken hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MeasurableDataToken.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MeasurableDataToken sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MeasurableDataToken
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MeasurableDataToken sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MeasurableDataToken sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MeasurableDataToken sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi MeasurableDataToken sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MeasurableDataToken (MDT)

ما هو MANA؟ فهم دوره في Metaverse
MANA هو الرمز الأصلي لـ Decentraland، وهي منصة واقع افتراضي لامركزية مبنية على سلسلة الكتل Ethereum.

ما هو بيتكوين ETF؟ قم بتحليل الاتجاه الجديد
سيتناول هذا الفصل بيتكوين ومفاهيمه الأساسية

ما هو سعر رمز GRASS وما هو مشروع العشب؟
GRASS هو بروتوكول بلوكتشين يركز على حلول التوسع في الطبقة 2.

تحليل شامل لاتجاهات أسعار XRP: ما هو التوقع المستقبلي لـ XRP؟
XRP هو عملة معماة أصلية أطلقتها Ripple وتم وضعه كبنية تحتية عالمية للدفع عبر الحدود.

ما هو ZEN؟ استكشاف الإمكانات المستقبلية لهورايزن
هورايزن، المعروف سابقا بـ ZENCash، هو مشروع مفتوح المصدر مكرس لبناء شبكة موزعة قابلة للتوسيع وتحمي الخصوصية.

توقع سعر LINK Token لعام 2025
نجاح Chainlinks ينبع من موقعه الأساسي في نظام الويب3.