MeasurableDataToken Thị trường hôm nay
MeasurableDataToken đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MeasurableDataToken chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.02943. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 606,319,736.12 MDT, tổng vốn hóa thị trường của MeasurableDataToken tính bằng USD là $17,843,989.83. Trong 24h qua, giá của MeasurableDataToken tính bằng USD đã tăng $0.001342, biểu thị mức tăng +4.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MeasurableDataToken tính bằng USD là $0.168, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001732.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MDT sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MDT sang USD là $0.02943 USD, với tỷ lệ thay đổi là +4.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MDT/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MDT/USD trong ngày qua.
Giao dịch MeasurableDataToken
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02937 | 6.25% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02953 | 6.99% |
The real-time trading price of MDT/USDT Spot is $0.02937, with a 24-hour trading change of 6.25%, MDT/USDT Spot is $0.02937 and 6.25%, and MDT/USDT Perpetual is $0.02953 and 6.99%.
Bảng chuyển đổi MeasurableDataToken sang US Dollar
Bảng chuyển đổi MDT sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MDT | 0.02USD |
2MDT | 0.05USD |
3MDT | 0.08USD |
4MDT | 0.11USD |
5MDT | 0.14USD |
6MDT | 0.17USD |
7MDT | 0.2USD |
8MDT | 0.23USD |
9MDT | 0.26USD |
10MDT | 0.29USD |
10000MDT | 292.8USD |
50000MDT | 1,464USD |
100000MDT | 2,928USD |
500000MDT | 14,640USD |
1000000MDT | 29,280USD |
Bảng chuyển đổi USD sang MDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 34.15MDT |
2USD | 68.3MDT |
3USD | 102.45MDT |
4USD | 136.61MDT |
5USD | 170.76MDT |
6USD | 204.91MDT |
7USD | 239.07MDT |
8USD | 273.22MDT |
9USD | 307.37MDT |
10USD | 341.53MDT |
100USD | 3,415.3MDT |
500USD | 17,076.5MDT |
1000USD | 34,153MDT |
5000USD | 170,765.02MDT |
10000USD | 341,530.05MDT |
Bảng chuyển đổi số tiền MDT sang USD và USD sang MDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MDT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang MDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MeasurableDataToken phổ biến
MeasurableDataToken | 1 MDT |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.46INR |
![]() | Rp446.45IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.97THB |
MeasurableDataToken | 1 MDT |
---|---|
![]() | ₽2.72RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1TRY |
![]() | ¥0.21CNY |
![]() | ¥4.24JPY |
![]() | $0.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MDT = $0.03 USD, 1 MDT = €0.03 EUR, 1 MDT = ₹2.46 INR, 1 MDT = Rp446.45 IDR, 1 MDT = $0.04 CAD, 1 MDT = £0.02 GBP, 1 MDT = ฿0.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.4 |
![]() | 0.005165 |
![]() | 0.2727 |
![]() | 500.08 |
![]() | 233.86 |
![]() | 0.8254 |
![]() | 3.4 |
![]() | 499.9 |
![]() | 2,884.83 |
![]() | 733.89 |
![]() | 2,043.06 |
![]() | 0.2727 |
![]() | 0.005177 |
![]() | 147.18 |
![]() | 429,553.26 |
![]() | 35.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng MeasurableDataToken của bạn
Nhập số lượng MDT của bạn
Nhập số lượng MDT của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MeasurableDataToken hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MeasurableDataToken.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MeasurableDataToken sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MeasurableDataToken
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MeasurableDataToken sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MeasurableDataToken sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MeasurableDataToken sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi MeasurableDataToken sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MeasurableDataToken (MDT)

كيفية استخدام يونيسواب؟
كزعيم في مجال ديفي، يواصل يونيسواب الابتكار، مما يجلب تغييرات ثورية إلى منصات تبادل غير مركزية.

XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار
XRP قد حقق أداءً ملحوظاً مقارنة بالعملات البديلة الرئيسية في الأشهر الستة الماضية، مع زيادة قصوى تجاوزت خمس مرات.

تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟
لوب رينج هو أقدم بروتوكول Layer2 في نظام الإيثيريوم الذي يعتمد تقنية zkRollup.

توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025
كونها قائدًا في مجال DePIN، فإن قيمة رمز HNT مرتبطة ارتباطًا وثيقًا بتطور سلسلة كتل الإنترنت من الأشياء.

تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)
سيقوم هذا المقال بالتعمق في حركة السعر واستراتيجية الاستثمار في لوبرينغ (LRC) في عام 2025.

الرأسمالية التقليدية تحتضن سولانا: هل يمكن تكرار قصة البيتكوين؟
يتدفق رأس المال التقليدي إلى نظام سولانا، مع توقعات السوق بأنه يمكن أن يصبح المكان الساخن التالي للاستثمار بعد بيتكوين.