MeasurableDataToken Thị trường hôm nay
MeasurableDataToken đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MeasurableDataToken chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.1772. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 606,319,736.12 MDT, tổng vốn hóa thị trường của MeasurableDataToken tính bằng BRL là R$584,438,490.34. Trong 24h qua, giá của MeasurableDataToken tính bằng BRL đã tăng R$0.01368, biểu thị mức tăng +8.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MeasurableDataToken tính bằng BRL là R$0.914, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.009424.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MDT sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MDT sang BRL là R$0.1772 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +8.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MDT/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MDT/BRL trong ngày qua.
Giao dịch MeasurableDataToken
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03233 | 7.62% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03234 | 8.27% |
The real-time trading price of MDT/USDT Spot is $0.03233, with a 24-hour trading change of 7.62%, MDT/USDT Spot is $0.03233 and 7.62%, and MDT/USDT Perpetual is $0.03234 and 8.27%.
Bảng chuyển đổi MeasurableDataToken sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi MDT sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MDT | 0.17BRL |
2MDT | 0.35BRL |
3MDT | 0.53BRL |
4MDT | 0.7BRL |
5MDT | 0.88BRL |
6MDT | 1.06BRL |
7MDT | 1.24BRL |
8MDT | 1.41BRL |
9MDT | 1.59BRL |
10MDT | 1.77BRL |
1000MDT | 177.21BRL |
5000MDT | 886.06BRL |
10000MDT | 1,772.12BRL |
50000MDT | 8,860.61BRL |
100000MDT | 17,721.23BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang MDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 5.64MDT |
2BRL | 11.28MDT |
3BRL | 16.92MDT |
4BRL | 22.57MDT |
5BRL | 28.21MDT |
6BRL | 33.85MDT |
7BRL | 39.5MDT |
8BRL | 45.14MDT |
9BRL | 50.78MDT |
10BRL | 56.42MDT |
100BRL | 564.29MDT |
500BRL | 2,821.47MDT |
1000BRL | 5,642.94MDT |
5000BRL | 28,214.73MDT |
10000BRL | 56,429.46MDT |
Bảng chuyển đổi số tiền MDT sang BRL và BRL sang MDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MDT sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang MDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MeasurableDataToken phổ biến
MeasurableDataToken | 1 MDT |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.72INR |
![]() | Rp494.23IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.07THB |
MeasurableDataToken | 1 MDT |
---|---|
![]() | ₽3.01RUB |
![]() | R$0.18BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.11TRY |
![]() | ¥0.23CNY |
![]() | ¥4.69JPY |
![]() | $0.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MDT = $0.03 USD, 1 MDT = €0.03 EUR, 1 MDT = ₹2.72 INR, 1 MDT = Rp494.23 IDR, 1 MDT = $0.04 CAD, 1 MDT = £0.02 GBP, 1 MDT = ฿1.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.14 |
![]() | 0.0008901 |
![]() | 0.03885 |
![]() | 91.93 |
![]() | 38.41 |
![]() | 0.1428 |
![]() | 0.5314 |
![]() | 91.91 |
![]() | 441.85 |
![]() | 116.05 |
![]() | 348.22 |
![]() | 0.03881 |
![]() | 23.01 |
![]() | 0.0008884 |
![]() | 5.66 |
![]() | 80,776.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng MeasurableDataToken của bạn
Nhập số lượng MDT của bạn
Nhập số lượng MDT của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MeasurableDataToken hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MeasurableDataToken.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MeasurableDataToken sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MeasurableDataToken
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MeasurableDataToken sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MeasurableDataToken sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MeasurableDataToken sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi MeasurableDataToken sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MeasurableDataToken (MDT)

ما هو MANA؟ فهم دوره في Metaverse
MANA هو الرمز الأصلي لـ Decentraland، وهي منصة واقع افتراضي لامركزية مبنية على سلسلة الكتل Ethereum.

ما هو بيتكوين ETF؟ قم بتحليل الاتجاه الجديد
سيتناول هذا الفصل بيتكوين ومفاهيمه الأساسية

ما هو سعر رمز GRASS وما هو مشروع العشب؟
GRASS هو بروتوكول بلوكتشين يركز على حلول التوسع في الطبقة 2.

تحليل شامل لاتجاهات أسعار XRP: ما هو التوقع المستقبلي لـ XRP؟
XRP هو عملة معماة أصلية أطلقتها Ripple وتم وضعه كبنية تحتية عالمية للدفع عبر الحدود.

ما هو ZEN؟ استكشاف الإمكانات المستقبلية لهورايزن
هورايزن، المعروف سابقا بـ ZENCash، هو مشروع مفتوح المصدر مكرس لبناء شبكة موزعة قابلة للتوسيع وتحمي الخصوصية.

توقع سعر LINK Token لعام 2025
نجاح Chainlinks ينبع من موقعه الأساسي في نظام الويب3.