Frax Price IndexChuyển đổi Frax Price Index (FPI) sang Euro (EUR)

FPI/EUR: 1 FPI ≈ €0.9944 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Thị trường hôm nay

Frax Price Index đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Frax Price Index chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.9944. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FPI, tổng vốn hóa thị trường của Frax Price Index tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Frax Price Index tính bằng EUR đã tăng €0.00417, biểu thị mức tăng +0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax Price Index tính bằng EUR là €1.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8266.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPI sang EUR

0.9944+0.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPI sang EUR là €0.9944 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FPI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FPI/-- Spot is $ and 0%, and FPI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index sang Euro

Bảng chuyển đổi FPI sang EUR

logo Frax Price IndexSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FPI
0.99EUR
2FPI
1.98EUR
3FPI
2.98EUR
4FPI
3.97EUR
5FPI
4.97EUR
6FPI
5.96EUR
7FPI
6.96EUR
8FPI
7.95EUR
9FPI
8.95EUR
10FPI
9.94EUR
1000FPI
994.44EUR
5000FPI
4,972.24EUR
10000FPI
9,944.49EUR
50000FPI
49,722.45EUR
100000FPI
99,444.9EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FPI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index
1EUR
1FPI
2EUR
2.01FPI
3EUR
3.01FPI
4EUR
4.02FPI
5EUR
5.02FPI
6EUR
6.03FPI
7EUR
7.03FPI
8EUR
8.04FPI
9EUR
9.05FPI
10EUR
10.05FPI
100EUR
100.55FPI
500EUR
502.79FPI
1000EUR
1,005.58FPI
5000EUR
5,027.9FPI
10000EUR
10,055.81FPI

Bảng chuyển đổi số tiền FPI sang EUR và EUR sang FPI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FPI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FPI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPI = $1.11 USD, 1 FPI = €0.99 EUR, 1 FPI = ₹92.73 INR, 1 FPI = Rp16,838.41 IDR, 1 FPI = $1.51 CAD, 1 FPI = £0.83 GBP, 1 FPI = ฿36.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.24
logo BTCBTC
0.005388
logo ETHETH
0.2099
logo XRPXRP
216.73
logo USDTUSDT
558.21
logo BNBBNB
0.8449
logo SOLSOL
3.05
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
2,333.67
logo ADAADA
678.37
logo TRXTRX
2,029.96
logo STETHSTETH
0.2091
logo SUISUI
138.99
logo WBTCWBTC
0.005386
logo LINKLINK
32.22
logo AVAXAVAX
21.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Frax Price Index của bạn

01

Nhập số lượng FPI của bạn

Nhập số lượng FPI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Frax Price Index

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index (FPI)

Phân Tích Toàn Diện Về Hiệu Suất Niêm Yết ETF Ethereum

Phân Tích Toàn Diện Về Hiệu Suất Niêm Yết ETF Ethereum

ETF Ethereum dự kiến sẽ được áp dụng rộng rãi hơn và có cấu trúc giao dịch chín chắn hơn trong những năm sắp tới.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Bitcoin Re-Breaks $100,000: Phân tích thị trường và Triển vọng

Bitcoin Re-Breaks $100,000: Phân tích thị trường và Triển vọng

Vào ngày 9 tháng 5 năm 2025, giá của Bitcoin (BTC) tăng vọt lên trên 100.000 đô la.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Cách Đánh Giá Triển Vọng Đầu Tư Của Tiền Điện Tử USUAL?

Cách Đánh Giá Triển Vọng Đầu Tư Của Tiền Điện Tử USUAL?

Các tài sản Tiền điện tử thông thường nổi bật trên thị trường tiền điện tử vào năm 2025, và các token đổi mới của chúng đã trở thành lựa chọn mới ưa thích trong lĩnh vực DeFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Tin tức hàng ngày | Bitcoin đã quay trở lại 100.000 đô la, Ethereum tăng hơn 20% trong một ngày

Tin tức hàng ngày | Bitcoin đã quay trở lại 100.000 đô la, Ethereum tăng hơn 20% trong một ngày

Bitcoin đang tăng tốc quá trình biến đổi thành tài sản dự trữ toàn cầu

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Phân Tích Xu Hướng Giá QNT

Phân Tích Xu Hướng Giá QNT

Quant được thành lập vào năm 2018 bởi Gilbert Verdian, một chuyên gia kỹ thuật cấp cao đến từ Anh.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Gate Biến đổi với một Bản Nâng cấp Lớn, Tiến về Phía trước với Sàn Giao dịch Siêu Kỳ lân Thế hệ Tiếp theo

Gate Biến đổi với một Bản Nâng cấp Lớn, Tiến về Phía trước với Sàn Giao dịch Siêu Kỳ lân Thế hệ Tiếp theo

Gate.io đang tiến thêm mạnh mẽ hướng tới tầm nhìn tương lai của mình với sân chơi siêu kỳ lân thế hệ tiếp theo.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09

Tìm hiểu thêm về Frax Price Index (FPI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.