Frax Price IndexChuyển đổi Frax Price Index (FPI) sang Indian Rupee (INR)

FPI/INR: 1 FPI ≈ ₹92.73 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Thị trường hôm nay

Frax Price Index đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Frax Price Index chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹92.73. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FPI, tổng vốn hóa thị trường của Frax Price Index tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Frax Price Index tính bằng INR đã tăng ₹0.3888, biểu thị mức tăng +0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax Price Index tính bằng INR là ₹110.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹77.08.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPI sang INR

92.73+0.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPI sang INR là ₹92.73 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FPI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FPI/-- Spot is $ and 0%, and FPI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi FPI sang INR

logo Frax Price IndexSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FPI
92.73INR
2FPI
185.46INR
3FPI
278.19INR
4FPI
370.92INR
5FPI
463.66INR
6FPI
556.39INR
7FPI
649.12INR
8FPI
741.85INR
9FPI
834.58INR
10FPI
927.32INR
100FPI
9,273.2INR
500FPI
46,366.03INR
1000FPI
92,732.06INR
5000FPI
463,660.32INR
10000FPI
927,320.64INR

Bảng chuyển đổi INR sang FPI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index
1INR
0.01078FPI
2INR
0.02156FPI
3INR
0.03235FPI
4INR
0.04313FPI
5INR
0.05391FPI
6INR
0.0647FPI
7INR
0.07548FPI
8INR
0.08627FPI
9INR
0.09705FPI
10INR
0.1078FPI
10000INR
107.83FPI
50000INR
539.18FPI
100000INR
1,078.37FPI
500000INR
5,391.87FPI
1000000INR
10,783.75FPI

Bảng chuyển đổi số tiền FPI sang INR và INR sang FPI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FPI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang FPI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPI = $1.11 USD, 1 FPI = €0.99 EUR, 1 FPI = ₹92.73 INR, 1 FPI = Rp16,838.41 IDR, 1 FPI = $1.51 CAD, 1 FPI = £0.83 GBP, 1 FPI = ฿36.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.27
logo BTCBTC
0.00005766
logo ETHETH
0.002241
logo XRPXRP
2.3
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.009029
logo SOLSOL
0.03277
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
24.52
logo ADAADA
7.23
logo TRXTRX
21.79
logo STETHSTETH
0.002245
logo SUISUI
1.49
logo WBTCWBTC
0.00005776
logo LINKLINK
0.3455
logo AVAXAVAX
0.227

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Frax Price Index của bạn

01

Nhập số lượng FPI của bạn

Nhập số lượng FPI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Frax Price Index

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index (FPI)

Tìm hiểu thêm về Frax Price Index (FPI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.