ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Nigerian Naira (NGN)

LINK/NGN: 1 LINK ≈ ₦27,310.38 NGN

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Nigerian Naira (NGN) là ₦27,310.38. Với nguồn cung lưu hành là 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng NGN là ₦29,034,527,043,087,285.53. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng NGN đã giảm ₦-620.69, biểu thị mức giảm -2.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng NGN là ₦85,264.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦239.74.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang NGN

27,310.38-2.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang NGN là ₦ NGN, với tỷ lệ thay đổi là -2.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/NGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/NGN trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $16.82, with a 24-hour trading change of -1.96%, LINK/USDT Spot is $16.82 and -1.96%, and LINK/USDT Perpetual is $16.82 and -2.3%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Nigerian Naira

Bảng chuyển đổi LINK sang NGN

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo NGN
1LINK
27,310.38NGN
2LINK
54,620.77NGN
3LINK
81,931.16NGN
4LINK
109,241.55NGN
5LINK
136,551.94NGN
6LINK
163,862.32NGN
7LINK
191,172.71NGN
8LINK
218,483.1NGN
9LINK
245,793.49NGN
10LINK
273,103.88NGN
100LINK
2,731,038.83NGN
500LINK
13,655,194.16NGN
1000LINK
27,310,388.32NGN
5000LINK
136,551,941.6NGN
10000LINK
273,103,883.2NGN

Bảng chuyển đổi NGN sang LINK

logo NGNSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1NGN
0.00003661LINK
2NGN
0.00007323LINK
3NGN
0.0001098LINK
4NGN
0.0001464LINK
5NGN
0.000183LINK
6NGN
0.0002196LINK
7NGN
0.0002563LINK
8NGN
0.0002929LINK
9NGN
0.0003295LINK
10NGN
0.0003661LINK
10000000NGN
366.16LINK
50000000NGN
1,830.8LINK
100000000NGN
3,661.61LINK
500000000NGN
18,308.05LINK
1000000000NGN
36,616.1LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang NGN và NGN sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang NGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 NGN sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $16.88 USD, 1 LINK = €15.12 EUR, 1 LINK = ₹1,410.2 INR, 1 LINK = Rp256,065.14 IDR, 1 LINK = $22.9 CAD, 1 LINK = £12.68 GBP, 1 LINK = ฿556.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NGNNGN
logo GTGT
0.01418
logo BTCBTC
0.000003
logo ETHETH
0.0001197
logo USDTUSDT
0.3089
logo XRPXRP
0.1216
logo BNBBNB
0.0004757
logo SOLSOL
0.001754
logo USDCUSDC
0.309
logo DOGEDOGE
1.31
logo ADAADA
0.3876
logo TRXTRX
1.13
logo STETHSTETH
0.0001196
logo WBTCWBTC
0.000003001
logo SUISUI
0.07983
logo LINKLINK
0.0183
logo AVAXAVAX
0.01255

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT, NGN sang BTC, NGN sang ETH, NGN sang USBT, NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Nigerian Naira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Nigerian Naira (NGN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Nigerian Naira?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

VIDT Datalink (VIDT) 是一个基于区块链的去中心化平台,为数字资产和文件提供安全透明的验证。在本文中,我们将深入探讨 VIDT Datalink、其功能、技术、里程碑以及 VIDT 代币如何在该平台中发挥关键作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

本文深入探讨DEEPLINK代币如何通过融合AI和区块链技术,为游戏产业带来颠覆性变革。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-10
LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK币,Chainlink的原生加密货币,在其旨在连接基于区块链的智能合约和现实世界数据之间的鸿沟的使命中发挥着至关重要的作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

探索ONDA代币和OndaLink Chrome扩展程序,体验革命性网页聊天。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

作为移动端宠物AI Agent应用,DOGER在英文社区热度飙升,引领宠物科技新潮流。了解这个备受瞩目的加密项目如何改变人宠互动。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

探索CATF代币:The Blinking AI Cat项目融合AI与区块链技术,推出创新Blink工具。了解Catfather如何引领AI应用新浪潮,抢占数字资产市场先机。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.