Adventure GoldChuyển đổi Adventure Gold (AGLD) sang Euro (EUR)

AGLD/EUR: 1 AGLD ≈ €0.8089 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Adventure Gold Thị trường hôm nay

Adventure Gold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AGLD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8089. Với nguồn cung lưu hành là 92,810,001 AGLD, tổng vốn hóa thị trường của AGLD tính bằng EUR là €67,266,928.99. Trong 24h qua, giá của AGLD tính bằng EUR đã giảm €-0.02336, biểu thị mức giảm -2.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AGLD tính bằng EUR là €6.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1865.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGLD sang EUR

0.8089-2.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGLD sang EUR là €0.8089 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AGLD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGLD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Adventure Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Adventure GoldAGLD/USDT
Giao ngay
$0.901
-2.63%
logo Adventure GoldAGLD/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9016
-1.8%

The real-time trading price of AGLD/USDT Spot is $0.901, with a 24-hour trading change of -2.63%, AGLD/USDT Spot is $0.901 and -2.63%, and AGLD/USDT Perpetual is $0.9016 and -1.8%.

Bảng chuyển đổi Adventure Gold sang Euro

Bảng chuyển đổi AGLD sang EUR

logo Adventure GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AGLD
0.8EUR
2AGLD
1.61EUR
3AGLD
2.42EUR
4AGLD
3.23EUR
5AGLD
4.04EUR
6AGLD
4.85EUR
7AGLD
5.66EUR
8AGLD
6.47EUR
9AGLD
7.28EUR
10AGLD
8.08EUR
1000AGLD
808.99EUR
5000AGLD
4,044.98EUR
10000AGLD
8,089.97EUR
50000AGLD
40,449.88EUR
100000AGLD
80,899.77EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AGLD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Adventure Gold
1EUR
1.23AGLD
2EUR
2.47AGLD
3EUR
3.7AGLD
4EUR
4.94AGLD
5EUR
6.18AGLD
6EUR
7.41AGLD
7EUR
8.65AGLD
8EUR
9.88AGLD
9EUR
11.12AGLD
10EUR
12.36AGLD
100EUR
123.6AGLD
500EUR
618.04AGLD
1000EUR
1,236.09AGLD
5000EUR
6,180.48AGLD
10000EUR
12,360.97AGLD

Bảng chuyển đổi số tiền AGLD sang EUR và EUR sang AGLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AGLD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AGLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Adventure Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGLD = $0.9 USD, 1 AGLD = €0.81 EUR, 1 AGLD = ₹75.44 INR, 1 AGLD = Rp13,698.27 IDR, 1 AGLD = $1.22 CAD, 1 AGLD = £0.68 GBP, 1 AGLD = ฿29.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.15
logo BTCBTC
0.005129
logo ETHETH
0.2198
logo USDTUSDT
557.96
logo XRPXRP
238.5
logo BNBBNB
0.8309
logo SOLSOL
3.15
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,464.98
logo ADAADA
745.42
logo TRXTRX
2,063.05
logo STETHSTETH
0.2202
logo WBTCWBTC
0.005136
logo SUISUI
154.12
logo HYPEHYPE
15.57
logo LINKLINK
36.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Adventure Gold của bạn

01

Nhập số lượng AGLD của bạn

Nhập số lượng AGLD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adventure Gold hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adventure Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adventure Gold sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Adventure Gold

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Adventure Gold sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adventure Gold sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adventure Gold sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Adventure Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Adventure Gold (AGLD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.