Adventure Gold Thị trường hôm nay
Adventure Gold đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AGLD chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.6359. Với nguồn cung lưu hành là 92,810,001 AGLD, tổng vốn hóa thị trường của AGLD tính bằng GBP là £44,325,689.58. Trong 24h qua, giá của AGLD tính bằng GBP đã giảm £-0.017, biểu thị mức giảm -2.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AGLD tính bằng GBP là £5.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1563.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGLD sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGLD sang GBP là £0.6359 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -2.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AGLD/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGLD/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Adventure Gold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8519 | -2.59% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.8516 | -2.46% |
The real-time trading price of AGLD/USDT Spot is $0.8519, with a 24-hour trading change of -2.59%, AGLD/USDT Spot is $0.8519 and -2.59%, and AGLD/USDT Perpetual is $0.8516 and -2.46%.
Bảng chuyển đổi Adventure Gold sang British Pound
Bảng chuyển đổi AGLD sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AGLD | 0.63GBP |
2AGLD | 1.27GBP |
3AGLD | 1.9GBP |
4AGLD | 2.54GBP |
5AGLD | 3.17GBP |
6AGLD | 3.81GBP |
7AGLD | 4.45GBP |
8AGLD | 5.08GBP |
9AGLD | 5.72GBP |
10AGLD | 6.35GBP |
1000AGLD | 635.94GBP |
5000AGLD | 3,179.73GBP |
10000AGLD | 6,359.46GBP |
50000AGLD | 31,797.34GBP |
100000AGLD | 63,594.68GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang AGLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 1.57AGLD |
2GBP | 3.14AGLD |
3GBP | 4.71AGLD |
4GBP | 6.28AGLD |
5GBP | 7.86AGLD |
6GBP | 9.43AGLD |
7GBP | 11AGLD |
8GBP | 12.57AGLD |
9GBP | 14.15AGLD |
10GBP | 15.72AGLD |
100GBP | 157.24AGLD |
500GBP | 786.22AGLD |
1000GBP | 1,572.45AGLD |
5000GBP | 7,862.29AGLD |
10000GBP | 15,724.58AGLD |
Bảng chuyển đổi số tiền AGLD sang GBP và GBP sang AGLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AGLD sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang AGLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Adventure Gold phổ biến
Adventure Gold | 1 AGLD |
---|---|
![]() | $0.85USD |
![]() | €0.76EUR |
![]() | ₹70.74INR |
![]() | Rp12,845.73IDR |
![]() | $1.15CAD |
![]() | £0.64GBP |
![]() | ฿27.93THB |
Adventure Gold | 1 AGLD |
---|---|
![]() | ₽78.25RUB |
![]() | R$4.61BRL |
![]() | د.إ3.11AED |
![]() | ₺28.9TRY |
![]() | ¥5.97CNY |
![]() | ¥121.94JPY |
![]() | $6.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGLD = $0.85 USD, 1 AGLD = €0.76 EUR, 1 AGLD = ₹70.74 INR, 1 AGLD = Rp12,845.73 IDR, 1 AGLD = $1.15 CAD, 1 AGLD = £0.64 GBP, 1 AGLD = ฿27.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.97 |
![]() | 0.006372 |
![]() | 0.2549 |
![]() | 665.59 |
![]() | 304.14 |
![]() | 0.9993 |
![]() | 4.37 |
![]() | 666.17 |
![]() | 3,540.81 |
![]() | 2,447.98 |
![]() | 986.63 |
![]() | 0.2545 |
![]() | 0.006363 |
![]() | 19.1 |
![]() | 209.59 |
![]() | 48.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Adventure Gold của bạn
Nhập số lượng AGLD của bạn
Nhập số lượng AGLD của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adventure Gold hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adventure Gold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adventure Gold sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Adventure Gold sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adventure Gold sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adventure Gold sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Adventure Gold sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Adventure Gold (AGLD)

Що таке USDC? Який вплив має Закон про генезис США?
USDC - це стабільна монета, яка привязана 1:1 до американського долара.

Прогноз ціни на золото на 2025 рік: можливості та виклики, що виникають внаслідок кількох факторів
У 2025 році ринок золота продовжив свій потужний рух в останні роки, і ціни неодноразово встановлювали нові рекорди.

Що таке Altlayer? Прогноз ціни та аналіз монети ALT
Altlayer переозначає парадигму масштабування блокчейну за допомогою технології Restaking Rollup.

Монета Baby Doge: Підйом та перспективи майбутньої нового покоління мем-монети
Зростання монети Baby Doge в значній мірі повязане з сильною силою спільноти та поширенням у соціальних мережах.

Аналіз цін на Flux: Тенденції ринку та інтеграція Web3 на 2025 рік
Дізнайтеся про вибуховий ріст Fluxs в інфраструктурі Web3 та його потенційний стрибок ціни.

Токен Hyperskids: Ціна 2025 року, Посібник з покупок та аналіз ринку
Дізнайтеся про токен Hyperskids: наступний гарячий криптовалютний пляж.