GROM Thị trường hôm nay
GROM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GROM chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.0004342. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GR, tổng vốn hóa thị trường của GROM tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của GROM tính bằng CAD đã tăng $0.00000004341, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GROM tính bằng CAD là $7.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0002034.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GR sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GR sang CAD là $0.0004342 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GR/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GR/CAD trong ngày qua.
Giao dịch GROM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GR/-- Spot is $ and 0%, and GR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GROM sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi GR sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GR | 0CAD |
2GR | 0CAD |
3GR | 0CAD |
4GR | 0CAD |
5GR | 0CAD |
6GR | 0CAD |
7GR | 0CAD |
8GR | 0CAD |
9GR | 0CAD |
10GR | 0CAD |
1000000GR | 434.21CAD |
5000000GR | 2,171.05CAD |
10000000GR | 4,342.1CAD |
50000000GR | 21,710.53CAD |
100000000GR | 43,421.07CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang GR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 2,303.02GR |
2CAD | 4,606.05GR |
3CAD | 6,909.08GR |
4CAD | 9,212.11GR |
5CAD | 11,515.14GR |
6CAD | 13,818.17GR |
7CAD | 16,121.2GR |
8CAD | 18,424.23GR |
9CAD | 20,727.26GR |
10CAD | 23,030.29GR |
100CAD | 230,302.9GR |
500CAD | 1,151,514.51GR |
1000CAD | 2,303,029.02GR |
5000CAD | 11,515,145.1GR |
10000CAD | 23,030,290.21GR |
Bảng chuyển đổi số tiền GR sang CAD và CAD sang GR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 GR sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang GR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GROM phổ biến
GROM | 1 GR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp4.86IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
GROM | 1 GR |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.05JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GR = $0 USD, 1 GR = €0 EUR, 1 GR = ₹0.03 INR, 1 GR = Rp4.86 IDR, 1 GR = $0 CAD, 1 GR = £0 GBP, 1 GR = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 20.06 |
![]() | 0.003617 |
![]() | 0.1525 |
![]() | 368.45 |
![]() | 175.03 |
![]() | 0.5808 |
![]() | 2.52 |
![]() | 368.77 |
![]() | 1,335.05 |
![]() | 2,146.77 |
![]() | 586.51 |
![]() | 0.1532 |
![]() | 0.003633 |
![]() | 10.99 |
![]() | 124.59 |
![]() | 28.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng GROM của bạn
Nhập số lượng GR của bạn
Nhập số lượng GR của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GROM hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GROM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GROM sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GROM sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GROM sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GROM sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi GROM sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GROM (GR)

2025年The Graph (GRT)价格:Web3索引协议分析
探索The Graph (GRT)的价格趋势、代币分析及其在Web3索引中的作用。

2025年 Graph价格预测及展望
探索 Graph在2025年及未来的潜力。

NOTcoin (NOT)是什么:关于Telegram上“点按赚取”模因币的一切
Notcoin (NOT)已成为改变游戏规则的币,无论是在参与度还是社区建设方面。

Grass Network (GRASS)是什么,如何从中获得passive income?
随着区块链技术不断扩展到交易和 DeFi 之外,新的用例正在出现—特别是在数据货币化领域。

Green Goat AI:以可持续区块链解决方案革新 Web3
探索Green Goat AI 如何通过可持续区块链解决方案革新 Web3。

GRASS 代币:它只是另一个模因还是下一个大事件?
在不断发展的加密货币市场中,模因币继续证明其不可抗拒的吸引力。在不断发展的加密货币市场中,模因币继续证明其不可抗拒的吸引力。