今日Vendetta市場價格
與昨天相比,Vendetta價格跌。
VDT轉換為Indian Rupee (INR)的當前價格為₹0.4281。加密貨幣流通量為4,972,358 VDT,VDT以INR計算的總市值為₹177,856,668.92。 過去24小時,VDT以INR計算的交易價減少了₹-0.005227,跌幅為-1.22%。從歷史上看,VDT以INR計算的歷史最高價為₹113.37。 相比之下,VDT以INR計算的歷史最低價為₹0.4221。
1VDT兌換到INR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 VDT 兌換 INR 的匯率為 ₹0.4281 INR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -1.22% ,Gate的 VDT/INR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 VDT/INR 的歷史變化數據。
交易Vendetta
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.00507 | -1.09% |
VDT/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.00507,24小時內的交易變化趨勢為-1.09%, VDT/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.00507 和 -1.09%,VDT/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Vendetta兌換到Indian Rupee轉換表
VDT兌換到INR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1VDT | 0.42INR |
2VDT | 0.85INR |
3VDT | 1.28INR |
4VDT | 1.71INR |
5VDT | 2.14INR |
6VDT | 2.56INR |
7VDT | 2.99INR |
8VDT | 3.42INR |
9VDT | 3.85INR |
10VDT | 4.28INR |
1000VDT | 428.15INR |
5000VDT | 2,140.77INR |
10000VDT | 4,281.54INR |
50000VDT | 21,407.74INR |
100000VDT | 42,815.48INR |
INR兌換到VDT轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1INR | 2.33VDT |
2INR | 4.67VDT |
3INR | 7VDT |
4INR | 9.34VDT |
5INR | 11.67VDT |
6INR | 14.01VDT |
7INR | 16.34VDT |
8INR | 18.68VDT |
9INR | 21.02VDT |
10INR | 23.35VDT |
100INR | 233.56VDT |
500INR | 1,167.8VDT |
1000INR | 2,335.6VDT |
5000INR | 11,678.01VDT |
10000INR | 23,356.03VDT |
上述 VDT 兌換 INR 和INR 兌換 VDT 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 VDT 兌換INR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 INR 兌換 VDT 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Vendetta兌換
上表列出了 1 VDT 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 VDT = $0.01 USD、1 VDT = €0 EUR、1 VDT = ₹0.43 INR、1 VDT = Rp77.74 IDR、1 VDT = $0.01 CAD、1 VDT = £0 GBP、1 VDT = ฿0.17 THB等。
熱門兌換對
BTC兌INR
ETH兌INR
USDT兌INR
XRP兌INR
BNB兌INR
SOL兌INR
USDC兌INR
DOGE兌INR
TRX兌INR
ADA兌INR
STETH兌INR
WBTC兌INR
HYPE兌INR
SUI兌INR
LINK兌INR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 INR、ETH 兌換 INR、USDT 兌換 INR、BNB 兌換INR、SOL 兌換 INR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.3288 |
![]() | 0.00005679 |
![]() | 0.002409 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.67 |
![]() | 0.009227 |
![]() | 0.03988 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.09 |
![]() | 21.02 |
![]() | 9.08 |
![]() | 0.002409 |
![]() | 0.00005678 |
![]() | 0.1712 |
![]() | 1.87 |
![]() | 0.4407 |
上表為您提供了將任意數量的Indian Rupee兌換成熱門貨幣的功能,包括 INR 兌換 GT,INR 兌換 USDT,INR 兌換 BTC,INR 兌換 ETH,INR 兌換 USBT,INR 兌換 PEPE,INR 兌換 EIGEN,INR 兌換OG 等。
輸入Vendetta金額
輸入VDT金額
輸入VDT金額
選擇Indian Rupee
在下拉菜單中點擊選擇Indian Rupee或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Vendetta 轉換為 INR,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Vendetta兌換Indian Rupee (INR) 轉換器?
2.此頁面上Vendetta到Indian Rupee的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Vendetta到Indian Rupee的匯率?
4.我可以將Vendetta轉換為Indian Rupee之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Indian Rupee (INR)嗎?
了解有關Vendetta (VDT)的最新資訊

Gate Alpha Ra mắt các Token OL, AKUMA và AAA lần đầu tiên
Nhà đầu tư có thể tận dụng kênh không ngưỡng của Gate Alpha để nắm bắt lợi nhuận từ sự phát triển của các dự án sớm.

FLY: Bộ tổng hợp thanh khoản đa chuỗi, Mở ra kỷ nguyên mới của việc hoán đổi coin mượt mà
FLY có thể nhanh chóng tìm ra con đường giao dịch tối ưu cho các nhà giao dịch, tăng tốc độ giao dịch một cách đáng kể.

Hướng Dẫn Kiếm Tiền Trên Chuỗi Gate: Tổng Quan Đầy Đủ Về Các TOKEN Hỗ Trợ và Lợi Nhuận Ổn Định
Dịch vụ kiếm coin trên chuỗi được Gate ra mắt cung cấp cho người dùng một kênh tăng giá tài sản với ngưỡng thấp.

ETC là gì: Hiểu về Ethereum Classic vào năm 2025
Khám phá Ethereum Classic (ETC) và tiềm năng của nó cho năm 2025.

Cách Bán Vàng vào Năm 2025: Hướng Dẫn Toàn Diện Dành Cho Các Nhà Đầu Tư Web3
Khám phá cách bán vàng vào năm 2025 với những đổi mới Web3.

Giá Token LayerZero: Phân tích và Hiệu suất Thị trường năm 2025
Khám phá hiệu suất của LayerZero năm 2025, phân tích giá ZRO token và sự thống trị giữa các chuỗi.