MinaMINA 兌 EUR:將 Mina (MINA) 兌換為 Euro (EUR)

MINA/EUR: 1 MINA ≈ €0.1592 EUR

最後更新:

今日Mina市場價格

與昨天相比,Mina價格漲。

Mina轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.1592。基於1,237,795,184.84 MINA的流通量,Mina以EUR計算的總市值為€176,644,296.19。 過去24小時,Mina以EUR計算的交易價增加了€0.008485,漲幅為+5.590000%。從歷史上看,Mina以EUR計算的歷史最高價為€8.14。相比之下,Mina以EUR計算的歷史最低價為€0.1498。

1MINA兌換到EUR價格走勢圖

0.1592+5.59%
更新時間:
暫無數據

截至 Invalid Date,1 MINA 兌 EUR 的匯率為 €0.1592 EUR,過去24小時內變動幅度為 +5.590000%,自 (--) 到 (--)。Gate 的 (MINA/EUR 價格走勢圖頁面展示過去24小時內 1 MINA/EUR 的歷史變化數據。

交易Mina

幣種
價格
24H漲跌
操作
Mina 標誌MINA/USDT
現貨
$0.1798
+5.450000%
Mina 標誌MINA/USDT
永續
$0.1793
+5.590000%

MINA/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.1798,24小時內的交易變化趨勢為+5.450000%, MINA/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.1798 和 +5.450000%,MINA/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.1793 和 +5.590000%。

Mina兌換到Euro轉換表

MINA兌換到EUR轉換表

Mina 標誌金額
轉換成EUR 標誌
1MINA
0.15EUR
2MINA
0.31EUR
3MINA
0.47EUR
4MINA
0.63EUR
5MINA
0.79EUR
6MINA
0.95EUR
7MINA
1.11EUR
8MINA
1.27EUR
9MINA
1.43EUR
10MINA
1.59EUR
1000MINA
159.29EUR
5000MINA
796.45EUR
10000MINA
1,592.91EUR
50000MINA
7,964.55EUR
100000MINA
15,929.1EUR

EUR兌換到MINA轉換表

EUR 標誌金額
轉換成Mina 標誌
1EUR
6.27MINA
2EUR
12.55MINA
3EUR
18.83MINA
4EUR
25.11MINA
5EUR
31.38MINA
6EUR
37.66MINA
7EUR
43.94MINA
8EUR
50.22MINA
9EUR
56.5MINA
10EUR
62.77MINA
100EUR
627.78MINA
500EUR
3,138.9MINA
1000EUR
6,277.81MINA
5000EUR
31,389.08MINA
10000EUR
62,778.17MINA

上述 MINA 兌換 EUR 和EUR 兌換 MINA 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 MINA 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 MINA 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。

熱門1Mina兌換

跳轉至

上表列出了 1 MINA 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 MINA = $0.18 USD、1 MINA = €0.16 EUR、1 MINA = ₹15.02 INR、1 MINA = Rp2,727.52 IDR、1 MINA = $0.24 CAD、1 MINA = £0.14 GBP、1 MINA = ฿5.93 THB等。

熱門兌換對

上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。

熱門加密貨幣的匯率

EUREUR
GT 標誌GT
34.16
BTC 標誌BTC
0.005237
ETH 標誌ETH
0.2269
USDT 標誌USDT
557.76
XRP 標誌XRP
255.53
BNB 標誌BNB
0.8658
SOL 標誌SOL
3.82
USDC 標誌USDC
558.37
SMART 標誌SMART
98,857.14
TRX 標誌TRX
2,045.21
DOGE 標誌DOGE
3,359.4
STETH 標誌STETH
0.2274
ADA 標誌ADA
952.71
WBTC 標誌WBTC
0.005245
HYPE 標誌HYPE
14.55
SUI 標誌SUI
198.6

上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。

如何將 Mina (MINA) 兌換為 Euro (EUR)

01

輸入MINA金額

輸入MINA金額

02

選擇Euro

在下拉菜單中點擊選擇EUR或想轉換的其他幣種。

03

完成

我們的轉換器將以Mina顯示當前Euro的價格,或者您可以單擊重整以獲取最新價格。了解如何購買Mina。

以上步驟向您講解了如何透過三步將 Mina 轉換為 EUR,以方便您使用。

常見問題 (FAQ)

1.什麽是Mina兌換Euro (EUR) 轉換器?

2.此頁面上Mina到Euro的匯率多久更新一次?

3.哪些因素會影響Mina到Euro的匯率?

4.我可以將Mina轉換為Euro之外的其他幣種嗎?

5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?

了解有關Mina (MINA)的最新資訊

Nền Tảng Phân Tích Tài Chính AI Edgen: “Bloomberg Terminal” của Web3

Nền Tảng Phân Tích Tài Chính AI Edgen: “Bloomberg Terminal” của Web3

Khi Web3 ngày càng phát triển, nhu cầu phân tích tài chính theo thời gian thực, ứng dụng AI trong lĩnh vực crypto cũng tăng vọt.

Gate.blog發布時間:2025-06-04
Mina Tiền điện tử: Phân tích giá và Hướng dẫn đầu tư cho năm 2025

Mina Tiền điện tử: Phân tích giá và Hướng dẫn đầu tư cho năm 2025

Khám phá công nghệ blockchain cách mạng của Mina Protocol và tiềm năng tăng trưởng bùng nổ của nó đến năm 2025.

Gate.blog發布時間:2025-05-30
Xu hướng mới nhất về Bitcoin Dominance: Xu hướng thị trường và Cơ hội Đầu tư

Xu hướng mới nhất về Bitcoin Dominance: Xu hướng thị trường và Cơ hội Đầu tư

Nếu BTC chiếm 65%, điều đó có nghĩa là Bitcoin chiếm 65% thị trường tiền điện tử toàn cầu.

Gate.blog發布時間:2025-05-06
Fartcoin: Khám phá ranh giới trí tuệ nhân tạo với Terminal of Truth vào năm 2025

Fartcoin: Khám phá ranh giới trí tuệ nhân tạo với Terminal of Truth vào năm 2025

Khám phá Fartcoin, một dự án Web3 đột phá đang đẩy ranh giới của trí tuệ nhân tạo thông qua cuộc trò chuyện không ràng buộc.

Gate.blog發布時間:2025-04-15
Sự giảm Bitcoin Dominance: Đó có phải là mùa altcoin?

Sự giảm Bitcoin Dominance: Đó có phải là mùa altcoin?

Trong cảnh quan tiền điện tử đang ngày càng phát triển, các nhà giao dịch và nhà đầu tư chặt chẽ theo dõi các chỉ số khác nhau để dự đoán diễn biến thị trường và tối ưu hóa chiến lược của họ.

Gate.blog發布時間:2025-03-20
FARTCOIN Token: Dự án Truth Terminal khám phá các biên giới của Trí tuệ Nhân tạo

FARTCOIN Token: Dự án Truth Terminal khám phá các biên giới của Trí tuệ Nhân tạo

Token FARTCOIN: Một thử nghiệm ngớ ngẩn để khám phá ranh giới của trí tuệ nhân tạo. Trải nghiệm cuộc trò chuyện AI không bị ràng buộc qua “Bộ giao diện Sự thật”.

Gate.blog發布時間:2025-01-14

了解有關Mina (MINA)的更多資訊

24小時客服

使用Gate產品和服務時,如需任何協助,請聯絡以下客服團隊。
免責聲明
加密貨幣市場具有高度風險。建議用戶在做出任何投資決策前,應進行獨立研究,並充分瞭解所提供資產與產品的性質。Gate 對於因該等財務決策所導致的任何損失或損害,概不承擔任何責任。
此外,請注意Gate限制或禁止在受限地區使用全部或部分服務,包括但不限於美國、加拿大、伊朗、古巴。有關受限地區的最新清單,請透過以下連結閱讀 User Agreement 第2.3(d)。