WazirX Thị trường hôm nay
WazirX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WRX chuyển đổi sang Peso Mexico (MXN) là $0.8947. Với nguồn cung lưu hành là 456,517,027.33 WRX, tổng vốn hóa thị trường của WRX tính bằng MXN là $7,921,730,926.42. Trong 24h qua, giá của WRX tính bằng MXN đã giảm $-0.03121, biểu thị mức giảm -3.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WRX tính bằng MXN là $114.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3035.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WRX sang MXN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WRX sang MXN là $0.8947 MXN, với sự thay đổi -3.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WRX/MXN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRX/MXN trong ngày qua.
Giao dịch WazirX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04614 | -3.59% |
The real-time trading price of WRX/USDT Spot is $0.04614, with a 24-hour trading change of -3.59%, WRX/USDT Spot is $0.04614 and -3.59%, and WRX/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi WazirX sang Peso Mexico
Bảng chuyển đổi WRX sang MXN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WRX | 0.91MXN |
2WRX | 1.82MXN |
3WRX | 2.74MXN |
4WRX | 3.65MXN |
5WRX | 4.57MXN |
6WRX | 5.48MXN |
7WRX | 6.39MXN |
8WRX | 7.31MXN |
9WRX | 8.22MXN |
10WRX | 9.14MXN |
1,000WRX | 914.18MXN |
5,000WRX | 4,570.9MXN |
10,000WRX | 9,141.81MXN |
50,000WRX | 45,709.06MXN |
100,000WRX | 91,418.13MXN |
Bảng chuyển đổi MXN sang WRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MXN | 1.09WRX |
2MXN | 2.18WRX |
3MXN | 3.28WRX |
4MXN | 4.37WRX |
5MXN | 5.46WRX |
6MXN | 6.56WRX |
7MXN | 7.65WRX |
8MXN | 8.75WRX |
9MXN | 9.84WRX |
10MXN | 10.93WRX |
100MXN | 109.38WRX |
500MXN | 546.93WRX |
1,000MXN | 1,093.87WRX |
5,000MXN | 5,469.37WRX |
10,000MXN | 10,938.74WRX |
Bảng chuyển đổi số tiền WRX sang MXN và MXN sang WRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 WRX sang MXN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MXN sang WRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WazirX phổ biến
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.85INR |
![]() | Rp699.93IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.52THB |
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | ₽4.26RUB |
![]() | R$0.25BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.57TRY |
![]() | ¥0.33CNY |
![]() | ¥6.64JPY |
![]() | $0.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WRX = $0.05 USD, 1 WRX = €0.04 EUR, 1 WRX = ₹3.85 INR, 1 WRX = Rp699.93 IDR, 1 WRX = $0.06 CAD, 1 WRX = £0.03 GBP, 1 WRX = ฿1.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MXN
ETH chuyển đổi sang MXN
XRP chuyển đổi sang MXN
USDT chuyển đổi sang MXN
BNB chuyển đổi sang MXN
SOL chuyển đổi sang MXN
USDC chuyển đổi sang MXN
SMART chuyển đổi sang MXN
STETH chuyển đổi sang MXN
TRX chuyển đổi sang MXN
DOGE chuyển đổi sang MXN
ADA chuyển đổi sang MXN
WBTC chuyển đổi sang MXN
HYPE chuyển đổi sang MXN
XLM chuyển đổi sang MXN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MXN, ETH sang MXN, USDT sang MXN, BNB sang MXN, SOL sang MXN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.57 |
![]() | 0.0002269 |
![]() | 0.007184 |
![]() | 8.8 |
![]() | 25.78 |
![]() | 0.03441 |
![]() | 0.1588 |
![]() | 25.78 |
![]() | 5,341.44 |
![]() | 0.007198 |
![]() | 77.53 |
![]() | 130.59 |
![]() | 36.03 |
![]() | 0.000227 |
![]() | 0.6889 |
![]() | 66.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Peso Mexico nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MXN sang GT, MXN sang USDT, MXN sang BTC, MXN sang ETH, MXN sang USBT, MXN sang PEPE, MXN sang EIGEN, MXN sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi WazirX (WRX) sang Peso Mexico (MXN)
Nhập số lượng WRX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Chọn Peso Mexico
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn MXN hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WazirX hiện tại theo Peso Mexico hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WazirX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WazirX sang MXN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WazirX sang Peso Mexico (MXN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Peso Mexico trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Peso Mexico?
4.Tôi có thể chuyển đổi WazirX sang loại tiền tệ khác ngoài Peso Mexico không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Peso Mexico (MXN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WazirX (WRX)

Cheems: Giá cả, Dự đoán, và Điều gì làm cho Đồng Meme này đặc biệt
Khám phá đồng Cheems, giá hiện tại của nó, dự đoán tương lai và lý do tại sao nó đang thu hút sự chú ý của đồng meme.

BTC-CAD: Cách Chuyển Đổi Bitcoin Sang Đô la Canada Bằng Gate Converter
Sử dụng công cụ chuyển đổi của Gate để nhanh chóng hoán đổi BTC sang CAD với tỷ giá thời gian thực và quy trình liền mạch.

BNB USDT: Giá Hiện Tại, Xu Hướng Thị Trường Và Những Điều Cần Biết Khi Giao Dịch
Theo dõi cập nhật giá BNB/USDT, khám phá xu hướng thị trường và nhận thông tin giao dịch quan trọng hôm nay.

DOGE USDT: Giá Trực Tuyến, Yếu Tố Ảnh Hưởng Và Thông Tin Giao Dịch
Theo dõi hành động giá trực tiếp của DOGE/USDT, các xu hướng thị trường hàng đầu & sự liên quan đến giao dịch vào năm 2025.

LTC to USDT: Giá Litecoin Theo Thời Gian Thực Và Những Điểm Cần Lưu Ý Khi Giao Dịch
Theo dõi tỷ giá LTC sang USDT mới nhất, khám phá bối cảnh thị trường và thu thập thông tin để giao dịch thông minh.

ADA USDT: Giá Cardano Theo Thời Gian Thực Và Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Thị Trường
Theo dõi giá ADA/USDT, khám phá các yếu tố thị trường và xem tại sao việc giao dịch Cardano đang thu hút sự chú ý.