Stellar Thị trường hôm nay
Stellar đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Stellar chuyển đổi sang Rupee Pakistan (PKR) là ₨128.59. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 31,263,171,824.48 XLM, tổng vốn hóa thị trường của Stellar tính bằng PKR là ₨1,116,623,701,342,988.34. Trong 24h qua, giá của Stellar tính bằng PKR đã tăng ₨16.41, biểu thị mức tăng +14.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Stellar tính bằng PKR là ₨243.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨0.1322.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XLM sang PKR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XLM sang PKR là ₨128.59 PKR, với sự thay đổi +14.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XLM/PKR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XLM/PKR trong ngày qua.
Giao dịch Stellar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4602 | +14.37% | |
![]() Giao ngay | $0.000003953 | +12.91% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4601 | +14.48% |
The real-time trading price of XLM/USDT Spot is $0.4602, with a 24-hour trading change of +14.37%, XLM/USDT Spot is $0.4602 and +14.37%, and XLM/USDT Perpetual is $0.4601 and +14.48%.
Bảng chuyển đổi Stellar sang Rupee Pakistan
Bảng chuyển đổi XLM sang PKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XLM | 128.68PKR |
2XLM | 257.36PKR |
3XLM | 386.04PKR |
4XLM | 514.72PKR |
5XLM | 643.4PKR |
6XLM | 772.08PKR |
7XLM | 900.76PKR |
8XLM | 1,029.44PKR |
9XLM | 1,158.12PKR |
10XLM | 1,286.8PKR |
100XLM | 12,868.06PKR |
500XLM | 64,340.34PKR |
1,000XLM | 128,680.69PKR |
5,000XLM | 643,403.47PKR |
10,000XLM | 1,286,806.94PKR |
Bảng chuyển đổi PKR sang XLM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PKR | 0.007771XLM |
2PKR | 0.01554XLM |
3PKR | 0.02331XLM |
4PKR | 0.03108XLM |
5PKR | 0.03885XLM |
6PKR | 0.04662XLM |
7PKR | 0.05439XLM |
8PKR | 0.06216XLM |
9PKR | 0.06994XLM |
10PKR | 0.07771XLM |
100,000PKR | 777.11XLM |
500,000PKR | 3,885.58XLM |
1,000,000PKR | 7,771.17XLM |
5,000,000PKR | 38,855.86XLM |
10,000,000PKR | 77,711.73XLM |
Bảng chuyển đổi số tiền XLM sang PKR và PKR sang XLM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XLM sang PKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 PKR sang XLM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Stellar phổ biến
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | $0.46USD |
![]() | €0.41EUR |
![]() | ₹38.68INR |
![]() | Rp7,023.44IDR |
![]() | $0.63CAD |
![]() | £0.35GBP |
![]() | ฿15.27THB |
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | ₽42.78RUB |
![]() | R$2.52BRL |
![]() | د.إ1.7AED |
![]() | ₺15.8TRY |
![]() | ¥3.27CNY |
![]() | ¥66.67JPY |
![]() | $3.61HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XLM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XLM = $0.46 USD, 1 XLM = €0.41 EUR, 1 XLM = ₹38.68 INR, 1 XLM = Rp7,023.44 IDR, 1 XLM = $0.63 CAD, 1 XLM = £0.35 GBP, 1 XLM = ฿15.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PKR
ETH chuyển đổi sang PKR
XRP chuyển đổi sang PKR
USDT chuyển đổi sang PKR
BNB chuyển đổi sang PKR
SOL chuyển đổi sang PKR
USDC chuyển đổi sang PKR
SMART chuyển đổi sang PKR
STETH chuyển đổi sang PKR
DOGE chuyển đổi sang PKR
TRX chuyển đổi sang PKR
ADA chuyển đổi sang PKR
WBTC chuyển đổi sang PKR
XLM chuyển đổi sang PKR
HYPE chuyển đổi sang PKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1066 |
![]() | 0.00001544 |
![]() | 0.0004621 |
![]() | 0.5391 |
![]() | 1.79 |
![]() | 0.002291 |
![]() | 0.01027 |
![]() | 1.8 |
![]() | 251.29 |
![]() | 0.0004627 |
![]() | 8.07 |
![]() | 5.32 |
![]() | 2.25 |
![]() | 0.00001542 |
![]() | 3.88 |
![]() | 0.04428 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Pakistan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT, PKR sang BTC, PKR sang ETH, PKR sang USBT, PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Stellar (XLM) sang Rupee Pakistan (PKR)
Nhập số lượng XLM của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Chọn Rupee Pakistan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn PKR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stellar hiện tại theo Rupee Pakistan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stellar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stellar sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stellar sang Rupee Pakistan (PKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Rupee Pakistan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Rupee Pakistan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stellar sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Pakistan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Pakistan (PKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stellar (XLM)

Triangle Breakout Imminent: XLM Bullish Triangle Signals Possible Surge to $1.51
Veteran crypto trader Peter Brandt commented that XLM is "the chart with the most bullish potential right now," and breaking through $1 will open up years of upward space.

XLM Price Prediction: Can Stellar Lumens Break the $1 Mark?
The recent performance of XLM indicates that it has the potential for a significant rise.

XLM News and Price Prediction: Technical Indicators and Ecosystem Growth Bring Dual Tailwinds
In the field of fintech, Stellar is quietly building its value territory with an annual growth rate of 25% in the cross-border payment sector.