StafiFIS sang CNY:Chuyển đổi Stafi (FIS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

FIS/CNY: 1 FIS ≈ ¥0.8231 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Stafi Thị trường hôm nay

Stafi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FIS chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.8231. Với nguồn cung lưu hành là 153,973,847.42 FIS, tổng vốn hóa thị trường của FIS tính bằng CNY là ¥893,902,631.08. Trong 24h qua, giá của FIS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.004718, biểu thị mức giảm -0.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIS tính bằng CNY là ¥33.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.5228.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIS sang CNY

¥0.8231-0.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIS sang CNY là ¥0.8231 CNY, với sự thay đổi -0.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Stafi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StafiFIS/USDT
Giao ngay
$0.1171
+0.29%
logo StafiFIS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1168
-0.01%

The real-time trading price of FIS/USDT Spot is $0.1171, with a 24-hour trading change of +0.29%, FIS/USDT Spot is $0.1171 and +0.29%, and FIS/USDT Perpetual is $0.1168 and -0.01%.

Bảng chuyển đổi Stafi sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi FIS sang CNY

logo StafiSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1FIS
0.82CNY
2FIS
1.64CNY
3FIS
2.46CNY
4FIS
3.29CNY
5FIS
4.11CNY
6FIS
4.93CNY
7FIS
5.76CNY
8FIS
6.58CNY
9FIS
7.4CNY
10FIS
8.23CNY
1,000FIS
823.1CNY
5,000FIS
4,115.54CNY
10,000FIS
8,231.08CNY
50,000FIS
41,155.42CNY
100,000FIS
82,310.84CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang FIS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Stafi
1CNY
1.21FIS
2CNY
2.42FIS
3CNY
3.64FIS
4CNY
4.85FIS
5CNY
6.07FIS
6CNY
7.28FIS
7CNY
8.5FIS
8CNY
9.71FIS
9CNY
10.93FIS
10CNY
12.14FIS
100CNY
121.49FIS
500CNY
607.45FIS
1,000CNY
1,214.9FIS
5,000CNY
6,074.53FIS
10,000CNY
12,149.06FIS

Bảng chuyển đổi số tiền FIS sang CNY và CNY sang FIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FIS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang FIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Stafi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIS = $0.12 USD, 1 FIS = €0.1 EUR, 1 FIS = ₹9.75 INR, 1 FIS = Rp1,770.31 IDR, 1 FIS = $0.16 CAD, 1 FIS = £0.09 GBP, 1 FIS = ฿3.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.28
logo BTCBTC
0.0006203
logo ETHETH
0.0197
logo XRPXRP
24.21
logo USDTUSDT
70.89
logo BNBBNB
0.09321
logo SOLSOL
0.4305
logo USDCUSDC
70.89
logo SMARTSMART
14,052.05
logo STETHSTETH
0.01977
logo TRXTRX
211.71
logo DOGEDOGE
354.99
logo ADAADA
98.38
logo WBTCWBTC
0.0006231
logo HYPEHYPE
1.89
logo XLMXLM
182.71

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Stafi (FIS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng FIS của bạn

Nhập số lượng FIS của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stafi hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stafi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stafi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Stafi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stafi sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stafi sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Stafi sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Stafi (FIS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.