SOL (Wormhole) Thị trường hôm nay
SOL (Wormhole) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOL (Wormhole) chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹14,761.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 SOL, tổng vốn hóa thị trường của SOL (Wormhole) tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của SOL (Wormhole) tính bằng INR đã tăng ₹388.7, biểu thị mức tăng +2.70%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOL (Wormhole) tính bằng INR là ₹25,322.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹687.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOL sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOL sang INR là ₹14,761.1 INR, với sự thay đổi +2.70% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SOL/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOL/INR trong ngày qua.
Giao dịch SOL (Wormhole)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $176.2 | +2.25% | |
![]() Giao ngay | $176.46 | +2.42% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $176.11 | +2.22% |
The real-time trading price of SOL/USDT Spot is $176.2, with a 24-hour trading change of +2.25%, SOL/USDT Spot is $176.2 and +2.25%, and SOL/USDT Perpetual is $176.11 and +2.22%.
Bảng chuyển đổi SOL (Wormhole) sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi SOL sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOL | 14,761.1INR |
2SOL | 29,522.21INR |
3SOL | 44,283.31INR |
4SOL | 59,044.42INR |
5SOL | 73,805.53INR |
6SOL | 88,566.63INR |
7SOL | 103,327.74INR |
8SOL | 118,088.85INR |
9SOL | 132,849.95INR |
10SOL | 147,611.06INR |
100SOL | 1,476,110.66INR |
500SOL | 7,380,553.32INR |
1,000SOL | 14,761,106.65INR |
5,000SOL | 73,805,533.28INR |
10,000SOL | 147,611,066.56INR |
Bảng chuyển đổi INR sang SOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.00006774SOL |
2INR | 0.0001354SOL |
3INR | 0.0002032SOL |
4INR | 0.0002709SOL |
5INR | 0.0003387SOL |
6INR | 0.0004064SOL |
7INR | 0.0004742SOL |
8INR | 0.0005419SOL |
9INR | 0.0006097SOL |
10INR | 0.0006774SOL |
10,000,000INR | 677.45SOL |
50,000,000INR | 3,387.27SOL |
100,000,000INR | 6,774.55SOL |
500,000,000INR | 33,872.79SOL |
1,000,000,000INR | 67,745.59SOL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOL sang INR và INR sang SOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SOL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 INR sang SOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SOL (Wormhole) phổ biến
SOL (Wormhole) | 1 SOL |
---|---|
![]() | $176.69USD |
![]() | €158.3EUR |
![]() | ₹14,761.11INR |
![]() | Rp2,680,340.6IDR |
![]() | $239.66CAD |
![]() | £132.69GBP |
![]() | ฿5,827.73THB |
SOL (Wormhole) | 1 SOL |
---|---|
![]() | ₽16,327.69RUB |
![]() | R$961.07BRL |
![]() | د.إ648.89AED |
![]() | ₺6,030.85TRY |
![]() | ¥1,246.23CNY |
![]() | ¥25,443.66JPY |
![]() | $1,376.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOL = $176.69 USD, 1 SOL = €158.3 EUR, 1 SOL = ₹14,761.11 INR, 1 SOL = Rp2,680,340.6 IDR, 1 SOL = $239.66 CAD, 1 SOL = £132.69 GBP, 1 SOL = ฿5,827.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3556 |
![]() | 0.0000513 |
![]() | 0.001532 |
![]() | 1.8 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007623 |
![]() | 0.03393 |
![]() | 5.98 |
![]() | 876.53 |
![]() | 0.001531 |
![]() | 26.93 |
![]() | 17.68 |
![]() | 7.53 |
![]() | 0.00005132 |
![]() | 12.99 |
![]() | 0.1449 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi SOL (Wormhole) (SOL) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng SOL của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SOL (Wormhole) hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SOL (Wormhole).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SOL (Wormhole) sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SOL (Wormhole) sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SOL (Wormhole) sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SOL (Wormhole) sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi SOL (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SOL (Wormhole) (SOL)

Solana Mobile Ships 150K Seeker Phones to 50+ Countries, SOL Jumps 2%
Solana’s ecosystem just hit a major milestone with the global rollout of its second-generation mobile device.

Is $500 Solana (SOL) Realistic in 2025? Experts Are Shifting Focus to This New Trending Crypto
Solana (SOL) has once again become the center of price speculation—and the featured question is: Can SOL realistically reach $500 in 2025?

Solana – Here’s Why SOL Faced a 10% Weekly Loss Despite On‑Chain Growth
This past week, Solana (SOL) registered nearly a 10% drop in price, even though key on‑chain indicators remain strong—rising TVL, surging stablecoin activity, and growing long‑term accumulation.