Revox Thị trường hôm nay
Revox đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Revox chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.75. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 900,000,000 REX, tổng vốn hóa thị trường của Revox tính bằng INR là ₹131,783,758,110.9. Trong 24h qua, giá của Revox tính bằng INR đã tăng ₹0.008368, biểu thị mức tăng +0.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Revox tính bằng INR là ₹5.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2748.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REX sang INR là ₹1.75 INR, với sự thay đổi +0.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá REX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REX/INR trong ngày qua.
Giao dịch Revox
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02097 | +0.63% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02099 | +0.57% |
The real-time trading price of REX/USDT Spot is $0.02097, with a 24-hour trading change of +0.63%, REX/USDT Spot is $0.02097 and +0.63%, and REX/USDT Perpetual is $0.02099 and +0.57%.
Bảng chuyển đổi Revox sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi REX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REX | 1.75INR |
2REX | 3.5INR |
3REX | 5.25INR |
4REX | 7.01INR |
5REX | 8.76INR |
6REX | 10.51INR |
7REX | 12.26INR |
8REX | 14.02INR |
9REX | 15.77INR |
10REX | 17.52INR |
100REX | 175.27INR |
500REX | 876.35INR |
1,000REX | 1,752.71INR |
5,000REX | 8,763.59INR |
10,000REX | 17,527.19INR |
Bảng chuyển đổi INR sang REX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.5705REX |
2INR | 1.14REX |
3INR | 1.71REX |
4INR | 2.28REX |
5INR | 2.85REX |
6INR | 3.42REX |
7INR | 3.99REX |
8INR | 4.56REX |
9INR | 5.13REX |
10INR | 5.7REX |
1,000INR | 570.54REX |
5,000INR | 2,852.7REX |
10,000INR | 5,705.41REX |
50,000INR | 28,527.09REX |
100,000INR | 57,054.19REX |
Bảng chuyển đổi số tiền REX sang INR và INR sang REX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 REX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang REX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Revox phổ biến
Revox | 1 REX |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.75INR |
![]() | Rp318.26IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.69THB |
Revox | 1 REX |
---|---|
![]() | ₽1.94RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.72TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.02JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REX = $0.02 USD, 1 REX = €0.02 EUR, 1 REX = ₹1.75 INR, 1 REX = Rp318.26 IDR, 1 REX = $0.03 CAD, 1 REX = £0.02 GBP, 1 REX = ฿0.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3556 |
![]() | 0.00005125 |
![]() | 0.00153 |
![]() | 1.79 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007585 |
![]() | 0.03388 |
![]() | 5.98 |
![]() | 876.48 |
![]() | 0.00153 |
![]() | 26.84 |
![]() | 17.7 |
![]() | 7.44 |
![]() | 0.00005145 |
![]() | 12.79 |
![]() | 0.1455 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Revox (REX) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng REX của bạn
Nhập số lượng REX của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Revox hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Revox.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Revox sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Revox sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Revox sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Revox sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Revox sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Revox (REX)

Ethereum News Today: Etherex Launches REX Token to Drive User-Governed Liquidity Model
The Ethereum ecosystem just witnessed a pivotal moment with the launch of the REX token by Etherex—an emerging decentralized exchange pioneering a user-governed liquidity model.

REX Token of Linea, Ethereum DEX, Launching on August 6
Etherex, a decentralized exchange built on Ethereum Layer 2 network Linea, has officially announced the launch of its governance token, REX, set for August 6, 2025.

REX: Enabling the Construction and Innovation of Decentralized AI Applications
Learn how to buy REX, analyze price trends, and join the community to explore the functionality and future potential of this unique token.