RefundRFD sang EUR:Chuyển đổi Refund (RFD) sang Euro (EUR)

RFD/EUR: 1 RFD ≈ €0.000004018 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Refund Thị trường hôm nay

Refund đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RFD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000004018. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000,000 RFD, tổng vốn hóa thị trường của RFD tính bằng EUR là €3,447,388.44. Trong 24h qua, giá của RFD tính bằng EUR đã giảm €-0.0000002338, biểu thị mức giảm -5.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RFD tính bằng EUR là €0.0001231, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0000004289.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RFD sang EUR

0.000004018-5.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RFD sang EUR là €0.000004018 EUR, với sự thay đổi -5.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RFD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RFD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Refund

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RefundRFD/USDT
Giao ngay
$0.000004686
-5.44%

The real-time trading price of RFD/USDT Spot is $0.000004686, with a 24-hour trading change of -5.44%, RFD/USDT Spot is $0.000004686 and -5.44%, and RFD/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Refund sang Euro

Bảng chuyển đổi RFD sang EUR

logo RefundSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1RFD
0EUR
2RFD
0EUR
3RFD
0EUR
4RFD
0EUR
5RFD
0EUR
6RFD
0EUR
7RFD
0EUR
8RFD
0EUR
9RFD
0EUR
10RFD
0EUR
100,000,000RFD
401.84EUR
500,000,000RFD
2,009.2EUR
1,000,000,000RFD
4,018.4EUR
5,000,000,000RFD
20,092.01EUR
10,000,000,000RFD
40,184.03EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang RFD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Refund
1EUR
248,855.04RFD
2EUR
497,710.08RFD
3EUR
746,565.12RFD
4EUR
995,420.17RFD
5EUR
1,244,275.21RFD
6EUR
1,493,130.25RFD
7EUR
1,741,985.29RFD
8EUR
1,990,840.34RFD
9EUR
2,239,695.38RFD
10EUR
2,488,550.42RFD
100EUR
24,885,504.28RFD
500EUR
124,427,521.41RFD
1,000EUR
248,855,042.83RFD
5,000EUR
1,244,275,214.16RFD
10,000EUR
2,488,550,428.33RFD

Bảng chuyển đổi số tiền RFD sang EUR và EUR sang RFD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 RFD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang RFD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Refund phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RFD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RFD = $0 USD, 1 RFD = €0 EUR, 1 RFD = ₹0 INR, 1 RFD = Rp0.08 IDR, 1 RFD = $0 CAD, 1 RFD = £0 GBP, 1 RFD = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.48
logo BTCBTC
0.004952
logo ETHETH
0.1325
logo XRPXRP
187.4
logo USDTUSDT
582.45
logo BNBBNB
0.7003
logo SOLSOL
3.1
logo USDCUSDC
583.16
logo SMARTSMART
80,196.28
logo STETHSTETH
0.1327
logo DOGEDOGE
2,554.09
logo ADAADA
641.58
logo TRXTRX
1,686.1
logo HYPEHYPE
12.5
logo WBTCWBTC
0.004954
logo LINKLINK
26.8

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Refund (RFD) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng RFD của bạn

Nhập số lượng RFD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Refund hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Refund.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Refund sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Refund sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Refund sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Refund sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Refund sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.