Phoenix Global [OLD]PHB sang EUR:Chuyển đổi Phoenix Global [OLD] (PHB) sang Euro (EUR)

PHB/EUR: 1 PHB ≈ €0.007761 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Phoenix Global [OLD] Thị trường hôm nay

Phoenix Global [OLD] đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.007761. Với nguồn cung lưu hành là 3,386,665,894.25 PHB, tổng vốn hóa thị trường của PHB tính bằng EUR là €23,549,043.78. Trong 24h qua, giá của PHB tính bằng EUR đã giảm €-0.0000004113, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHB tính bằng EUR là €0.8312, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001016.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHB sang EUR

0.007761-0.0053%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHB sang EUR là €0.007761 EUR, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Phoenix Global [OLD]

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Phoenix Global [OLD]PHB/USDT
Giao ngay
$0.619
+6.19%
logo Phoenix Global [OLD]PHB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.6186
+6.02%

The real-time trading price of PHB/USDT Spot is $0.619, with a 24-hour trading change of +6.19%, PHB/USDT Spot is $0.619 and +6.19%, and PHB/USDT Perpetual is $0.6186 and +6.02%.

Bảng chuyển đổi Phoenix Global [OLD] sang Euro

Bảng chuyển đổi PHB sang EUR

logo Phoenix Global [OLD]Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PHB
0EUR
2PHB
0.01EUR
3PHB
0.02EUR
4PHB
0.03EUR
5PHB
0.03EUR
6PHB
0.04EUR
7PHB
0.05EUR
8PHB
0.06EUR
9PHB
0.06EUR
10PHB
0.07EUR
100,000PHB
776.14EUR
500,000PHB
3,880.71EUR
1,000,000PHB
7,761.42EUR
5,000,000PHB
38,807.11EUR
10,000,000PHB
77,614.23EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PHB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Phoenix Global [OLD]
1EUR
128.84PHB
2EUR
257.68PHB
3EUR
386.52PHB
4EUR
515.36PHB
5EUR
644.21PHB
6EUR
773.05PHB
7EUR
901.89PHB
8EUR
1,030.73PHB
9EUR
1,159.58PHB
10EUR
1,288.42PHB
100EUR
12,884.23PHB
500EUR
64,421.17PHB
1,000EUR
128,842.34PHB
5,000EUR
644,211.71PHB
10,000EUR
1,288,423.42PHB

Bảng chuyển đổi số tiền PHB sang EUR và EUR sang PHB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 PHB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PHB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phoenix Global [OLD] phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHB = $0.01 USD, 1 PHB = €0.01 EUR, 1 PHB = ₹0.72 INR, 1 PHB = Rp131.42 IDR, 1 PHB = $0.01 CAD, 1 PHB = £0.01 GBP, 1 PHB = ฿0.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.72
logo BTCBTC
0.004759
logo ETHETH
0.1332
logo XRPXRP
167.69
logo USDTUSDT
557.95
logo BNBBNB
0.6897
logo SOLSOL
3.07
logo USDCUSDC
558.26
logo SMARTSMART
80,574.31
logo STETHSTETH
0.1339
logo DOGEDOGE
2,347.21
logo TRXTRX
1,658.39
logo ADAADA
688.66
logo WBTCWBTC
0.004764
logo HYPEHYPE
12.96
logo XLMXLM
1,229.75

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Phoenix Global [OLD] (PHB) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PHB của bạn

Nhập số lượng PHB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoenix Global [OLD] hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoenix Global [OLD].

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoenix Global [OLD] sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phoenix Global [OLD] sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoenix Global [OLD] sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoenix Global [OLD] sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phoenix Global [OLD] sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tìm hiểu thêm về Phoenix Global [OLD] (PHB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.