Open CampusEDU sang KRW:Chuyển đổi Open Campus (EDU) sang South Korean Won (KRW)

EDU/KRW: 1 EDU ≈ ₩164.79 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Open Campus Thị trường hôm nay

Open Campus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Open Campus chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩164.79. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 260,104,168.67 EDU, tổng vốn hóa thị trường của Open Campus tính bằng KRW là ₩57,087,279,467,085.87. Trong 24h qua, giá của Open Campus tính bằng KRW đã tăng ₩4.7, biểu thị mức tăng +2.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Open Campus tính bằng KRW là ₩2,063.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩125.32.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDU sang KRW

164.79+2.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDU sang KRW là ₩164.79 KRW, với sự thay đổi +2.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EDU/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDU/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Open Campus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Open CampusEDU/USDT
Giao ngay
$0.1241
+3.24%
logo Open CampusEDU/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1239
+3.13%

The real-time trading price of EDU/USDT Spot is $0.1241, with a 24-hour trading change of +3.24%, EDU/USDT Spot is $0.1241 and +3.24%, and EDU/USDT Perpetual is $0.1239 and +3.13%.

Bảng chuyển đổi Open Campus sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi EDU sang KRW

logo Open CampusSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1EDU
164.53KRW
2EDU
329.07KRW
3EDU
493.61KRW
4EDU
658.15KRW
5EDU
822.68KRW
6EDU
987.22KRW
7EDU
1,151.76KRW
8EDU
1,316.3KRW
9EDU
1,480.84KRW
10EDU
1,645.37KRW
100EDU
16,453.79KRW
500EDU
82,268.97KRW
1,000EDU
164,537.95KRW
5,000EDU
822,689.79KRW
10,000EDU
1,645,379.59KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang EDU

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Campus
1KRW
0.006077EDU
2KRW
0.01215EDU
3KRW
0.01823EDU
4KRW
0.02431EDU
5KRW
0.03038EDU
6KRW
0.03646EDU
7KRW
0.04254EDU
8KRW
0.04862EDU
9KRW
0.05469EDU
10KRW
0.06077EDU
100,000KRW
607.76EDU
500,000KRW
3,038.81EDU
1,000,000KRW
6,077.62EDU
5,000,000KRW
30,388.12EDU
10,000,000KRW
60,776.24EDU

Bảng chuyển đổi số tiền EDU sang KRW và KRW sang EDU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EDU sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang EDU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Campus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDU = $0.12 USD, 1 EDU = €0.11 EUR, 1 EDU = ₹10.34 INR, 1 EDU = Rp1,876.95 IDR, 1 EDU = $0.17 CAD, 1 EDU = £0.09 GBP, 1 EDU = ฿4.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02219
logo BTCBTC
0.000003283
logo ETHETH
0.0001073
logo XRPXRP
0.129
logo USDTUSDT
0.3753
logo BNBBNB
0.0004985
logo SOLSOL
0.002321
logo USDCUSDC
0.3754
logo SMARTSMART
89.35
logo STETHSTETH
0.0001075
logo TRXTRX
1.15
logo DOGEDOGE
1.88
logo ADAADA
0.5192
logo PMXPMX
0.002295
logo WBTCWBTC
0.000003282
logo HYPEHYPE
0.009802

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Open Campus (EDU) sang South Korean Won (KRW)

01

Nhập số lượng EDU của bạn

Nhập số lượng EDU của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Campus hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Campus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Campus sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Campus sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Campus sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Open Campus (EDU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.