OpalGEM sang EUR:Chuyển đổi Opal (GEM) sang Euro (EUR)

GEM/EUR: 1 GEM ≈ €0.02086 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Opal Thị trường hôm nay

Opal đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GEM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02086. Với nguồn cung lưu hành là 15,156,365 GEM, tổng vốn hóa thị trường của GEM tính bằng EUR là €271,484.73. Trong 24h qua, giá của GEM tính bằng EUR đã giảm €-0.00001273, biểu thị mức giảm -0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GEM tính bằng EUR là €0.3842, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005695.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GEM sang EUR

0.02086-0.061%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GEM sang EUR là €0.02086 EUR, với sự thay đổi -0.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GEM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GEM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Opal

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GEM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GEM/-- Spot is $ and --, and GEM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Opal sang Euro

Bảng chuyển đổi GEM sang EUR

logo OpalSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1GEM
0.02EUR
2GEM
0.04EUR
3GEM
0.06EUR
4GEM
0.08EUR
5GEM
0.1EUR
6GEM
0.12EUR
7GEM
0.14EUR
8GEM
0.16EUR
9GEM
0.18EUR
10GEM
0.2EUR
10,000GEM
208.69EUR
50,000GEM
1,043.47EUR
100,000GEM
2,086.94EUR
500,000GEM
10,434.73EUR
1,000,000GEM
20,869.46EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang GEM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Opal
1EUR
47.91GEM
2EUR
95.83GEM
3EUR
143.75GEM
4EUR
191.66GEM
5EUR
239.58GEM
6EUR
287.5GEM
7EUR
335.41GEM
8EUR
383.33GEM
9EUR
431.25GEM
10EUR
479.16GEM
100EUR
4,791.69GEM
500EUR
23,958.45GEM
1,000EUR
47,916.9GEM
5,000EUR
239,584.52GEM
10,000EUR
479,169.04GEM

Bảng chuyển đổi số tiền GEM sang EUR và EUR sang GEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GEM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang GEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Opal phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GEM = $0.02 USD, 1 GEM = €0.02 EUR, 1 GEM = ₹2.13 INR, 1 GEM = Rp395.48 IDR, 1 GEM = $0.03 CAD, 1 GEM = £0.02 GBP, 1 GEM = ฿0.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.12
logo BTCBTC
0.005271
logo ETHETH
0.1312
logo XRPXRP
199.09
logo USDTUSDT
582.4
logo BNBBNB
0.6898
logo SOLSOL
3.07
logo USDCUSDC
582.83
logo SMARTSMART
85,591.88
logo STETHSTETH
0.1314
logo TRXTRX
1,679.63
logo DOGEDOGE
2,750.97
logo ADAADA
688.83
logo LINKLINK
25.01
logo HYPEHYPE
12.81
logo WBTCWBTC
0.005269

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Opal (GEM) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng GEM của bạn

Nhập số lượng GEM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Opal hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Opal.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Opal sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Opal sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Opal sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Opal sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Opal sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Opal (GEM)

Tìm hiểu thêm về Opal (GEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide