MediSharesMDS sang VND:Chuyển đổi MediShares (MDS) sang Việt Nam đồng (VND)

MDS/VND: 1 MDS ≈ ₫0.5843 VND

Lần cập nhật mới nhất:

MediShares Thị trường hôm nay

MediShares đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MDS chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.5843. Với nguồn cung lưu hành là 1,142,499,750 MDS, tổng vốn hóa thị trường của MDS tính bằng VND là ₫17,492,763,424,472.59. Trong 24h qua, giá của MDS tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MDS tính bằng VND là ₫7,137.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.4813.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MDS sang VND

0.5843+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MDS sang VND là ₫0.5843 VND, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MDS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MDS/VND trong ngày qua.

Giao dịch MediShares

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MDS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MDS/-- Spot is $ and --, and MDS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi MediShares sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi MDS sang VND

logo MediSharesSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1MDS
0.58VND
2MDS
1.16VND
3MDS
1.75VND
4MDS
2.33VND
5MDS
2.92VND
6MDS
3.5VND
7MDS
4.09VND
8MDS
4.67VND
9MDS
5.25VND
10MDS
5.84VND
1,000MDS
584.32VND
5,000MDS
2,921.61VND
10,000MDS
5,843.23VND
50,000MDS
29,216.19VND
100,000MDS
58,432.38VND

Bảng chuyển đổi VND sang MDS

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo MediShares
1VND
1.71MDS
2VND
3.42MDS
3VND
5.13MDS
4VND
6.84MDS
5VND
8.55MDS
6VND
10.26MDS
7VND
11.97MDS
8VND
13.69MDS
9VND
15.4MDS
10VND
17.11MDS
100VND
171.13MDS
500VND
855.68MDS
1,000VND
1,711.37MDS
5,000VND
8,556.89MDS
10,000VND
17,113.79MDS

Bảng chuyển đổi số tiền MDS sang VND và VND sang MDS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MDS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang MDS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MediShares phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MDS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MDS = $0 USD, 1 MDS = €0 EUR, 1 MDS = ₹0 INR, 1 MDS = Rp0.36 IDR, 1 MDS = $0 CAD, 1 MDS = £0 GBP, 1 MDS = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001097
logo BTCBTC
0.0000001695
logo ETHETH
0.000004044
logo XRPXRP
0.006345
logo USDTUSDT
0.01908
logo BNBBNB
0.0000217
logo SOLSOL
0.00009298
logo USDCUSDC
0.01907
logo SMARTSMART
2.68
logo STETHSTETH
0.000004061
logo DOGEDOGE
0.08371
logo TRXTRX
0.05328
logo ADAADA
0.02106
logo LINKLINK
0.0007368
logo HYPEHYPE
0.0004173
logo WBTCWBTC
0.000000169

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MediShares (MDS) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng MDS của bạn

Nhập số lượng MDS của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MediShares hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MediShares.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MediShares sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MediShares sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MediShares sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MediShares sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi MediShares sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.