LuminLUMIN sang GBP:Chuyển đổi Lumin (LUMIN) sang Bảng Anh (GBP)

LUMIN/GBP: 1 LUMIN ≈ £0.07383 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Lumin Thị trường hôm nay

Lumin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Lumin chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.07383. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 LUMIN, tổng vốn hóa thị trường của Lumin tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của Lumin tính bằng GBP đã tăng £0.00004058, biểu thị mức tăng +0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lumin tính bằng GBP là £0.3147, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.04601.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUMIN sang GBP

£0.07383+0.055%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUMIN sang GBP là £0.07383 GBP, với sự thay đổi +0.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LUMIN/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMIN/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Lumin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LUMIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, LUMIN/-- Spot is $ and --, and LUMIN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Lumin sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi LUMIN sang GBP

logo LuminSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1LUMIN
0.07GBP
2LUMIN
0.14GBP
3LUMIN
0.22GBP
4LUMIN
0.29GBP
5LUMIN
0.36GBP
6LUMIN
0.44GBP
7LUMIN
0.51GBP
8LUMIN
0.59GBP
9LUMIN
0.66GBP
10LUMIN
0.73GBP
10,000LUMIN
738.33GBP
50,000LUMIN
3,691.65GBP
100,000LUMIN
7,383.31GBP
500,000LUMIN
36,916.57GBP
1,000,000LUMIN
73,833.15GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang LUMIN

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Lumin
1GBP
13.54LUMIN
2GBP
27.08LUMIN
3GBP
40.63LUMIN
4GBP
54.17LUMIN
5GBP
67.72LUMIN
6GBP
81.26LUMIN
7GBP
94.8LUMIN
8GBP
108.35LUMIN
9GBP
121.89LUMIN
10GBP
135.44LUMIN
100GBP
1,354.4LUMIN
500GBP
6,772.02LUMIN
1,000GBP
13,544.05LUMIN
5,000GBP
67,720.25LUMIN
10,000GBP
135,440.5LUMIN

Bảng chuyển đổi số tiền LUMIN sang GBP và GBP sang LUMIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 LUMIN sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang LUMIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lumin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUMIN = $0.1 USD, 1 LUMIN = €0.09 EUR, 1 LUMIN = ₹8.73 INR, 1 LUMIN = Rp1,620.18 IDR, 1 LUMIN = $0.14 CAD, 1 LUMIN = £0.07 GBP, 1 LUMIN = ฿3.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
38.15
logo BTCBTC
0.005497
logo ETHETH
0.1418
logo XRPXRP
206.16
logo USDTUSDT
674.32
logo BNBBNB
0.7987
logo SOLSOL
3.35
logo SMARTSMART
73,990.82
logo USDCUSDC
674.85
logo STETHSTETH
0.1421
logo DOGEDOGE
2,767.85
logo TRXTRX
1,867.25
logo ADAADA
761.46
logo LINKLINK
28.13
logo WBTCWBTC
0.005495
logo HYPEHYPE
14.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Lumin (LUMIN) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng LUMIN của bạn

Nhập số lượng LUMIN của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lumin hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lumin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lumin sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lumin sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lumin sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lumin sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lumin sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.