IXOIXO sang INR:Chuyển đổi IXO (IXO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

IXO/INR: 1 IXO ≈ ₹0.4836 INR

Lần cập nhật mới nhất:

IXO Thị trường hôm nay

IXO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IXO chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.4836. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 86,640,000 IXO, tổng vốn hóa thị trường của IXO tính bằng INR là ₹3,673,691,481.77. Trong 24h qua, giá của IXO tính bằng INR đã tăng ₹0.02597, biểu thị mức tăng +5.70%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IXO tính bằng INR là ₹88.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2952.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IXO sang INR

0.4836+5.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IXO sang INR là ₹0.4836 INR, với sự thay đổi +5.70% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IXO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IXO/INR trong ngày qua.

Giao dịch IXO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IXO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, IXO/-- Spot is $ and --, and IXO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi IXO sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi IXO sang INR

logo IXOSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1IXO
0.48INR
2IXO
0.96INR
3IXO
1.45INR
4IXO
1.93INR
5IXO
2.41INR
6IXO
2.9INR
7IXO
3.38INR
8IXO
3.86INR
9IXO
4.35INR
10IXO
4.83INR
1,000IXO
483.62INR
5,000IXO
2,418.13INR
10,000IXO
4,836.27INR
50,000IXO
24,181.37INR
100,000IXO
48,362.74INR

Bảng chuyển đổi INR sang IXO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo IXO
1INR
2.06IXO
2INR
4.13IXO
3INR
6.2IXO
4INR
8.27IXO
5INR
10.33IXO
6INR
12.4IXO
7INR
14.47IXO
8INR
16.54IXO
9INR
18.6IXO
10INR
20.67IXO
100INR
206.77IXO
500INR
1,033.85IXO
1,000INR
2,067.7IXO
5,000INR
10,338.53IXO
10,000INR
20,677.07IXO

Bảng chuyển đổi số tiền IXO sang INR và INR sang IXO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IXO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang IXO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IXO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IXO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IXO = $0.01 USD, 1 IXO = €0 EUR, 1 IXO = ₹0.48 INR, 1 IXO = Rp89.72 IDR, 1 IXO = $0.01 CAD, 1 IXO = £0 GBP, 1 IXO = ฿0.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.321
logo BTCBTC
0.00004846
logo ETHETH
0.001274
logo XRPXRP
1.84
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006689
logo SOLSOL
0.02974
logo SMARTSMART
729.73
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001277
logo DOGEDOGE
24.42
logo ADAADA
5.97
logo TRXTRX
16.18
logo LINKLINK
0.2221
logo HYPEHYPE
0.1231
logo WBTCWBTC
0.0000485

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi IXO (IXO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng IXO của bạn

Nhập số lượng IXO của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IXO hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IXO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IXO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IXO sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IXO sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IXO sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi IXO sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.