Horizon Blockchain Thị trường hôm nay
Horizon Blockchain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Horizon Blockchain chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.1064. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HM, tổng vốn hóa thị trường của Horizon Blockchain tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của Horizon Blockchain tính bằng GBP đã tăng £0.0004874, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Horizon Blockchain tính bằng GBP là £0.2451, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.06984.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HM sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HM sang GBP là £0.1064 GBP, với sự thay đổi +0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HM/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HM/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Horizon Blockchain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HM/-- Spot is $ and --, and HM/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Horizon Blockchain sang British Pound
Bảng chuyển đổi HM sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HM | 0.1GBP |
2HM | 0.21GBP |
3HM | 0.31GBP |
4HM | 0.42GBP |
5HM | 0.53GBP |
6HM | 0.63GBP |
7HM | 0.74GBP |
8HM | 0.85GBP |
9HM | 0.95GBP |
10HM | 1.06GBP |
1,000HM | 106.44GBP |
5,000HM | 532.22GBP |
10,000HM | 1,064.44GBP |
50,000HM | 5,322.22GBP |
100,000HM | 10,644.44GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang HM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 9.39HM |
2GBP | 18.78HM |
3GBP | 28.18HM |
4GBP | 37.57HM |
5GBP | 46.97HM |
6GBP | 56.36HM |
7GBP | 65.76HM |
8GBP | 75.15HM |
9GBP | 84.55HM |
10GBP | 93.94HM |
100GBP | 939.45HM |
500GBP | 4,697.28HM |
1,000GBP | 9,394.56HM |
5,000GBP | 46,972.84HM |
10,000GBP | 93,945.68HM |
Bảng chuyển đổi số tiền HM sang GBP và GBP sang HM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HM sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang HM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Horizon Blockchain phổ biến
Horizon Blockchain | 1 HM |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹11.84INR |
![]() | Rp2,150.11IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.67THB |
Horizon Blockchain | 1 HM |
---|---|
![]() | ₽13.1RUB |
![]() | R$0.77BRL |
![]() | د.إ0.52AED |
![]() | ₺4.84TRY |
![]() | ¥1CNY |
![]() | ¥20.41JPY |
![]() | $1.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HM = $0.14 USD, 1 HM = €0.13 EUR, 1 HM = ₹11.84 INR, 1 HM = Rp2,150.11 IDR, 1 HM = $0.19 CAD, 1 HM = £0.11 GBP, 1 HM = ฿4.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
PMX chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.36 |
![]() | 0.005822 |
![]() | 0.1903 |
![]() | 228.79 |
![]() | 665.71 |
![]() | 0.8841 |
![]() | 4.11 |
![]() | 665.84 |
![]() | 158,462.2 |
![]() | 0.1907 |
![]() | 2,042.14 |
![]() | 3,344.61 |
![]() | 920.85 |
![]() | 4.07 |
![]() | 0.005822 |
![]() | 17.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Horizon Blockchain (HM) sang British Pound (GBP)
Nhập số lượng HM của bạn
Nhập số lượng HM của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon Blockchain hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon Blockchain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon Blockchain sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon Blockchain sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon Blockchain sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon Blockchain sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Horizon Blockchain (HM)

Cập nhật mới nhất về Hamster Combat và Dự đoán giá HMSTR Coin
Trong thế giới tiền điện tử biến động cao, điều thực sự xác định giá trị không phải là thiết kế của kinh tế token, mà là những trải nghiệm thực tế và giá trị được tạo ra bởi dự án.

Hamster Kombat (HMSTR) là gì? Mẹo săn airdrop token Hamster Kombat
Không gian tiền điện tử luôn phát triển, với các dự án và token mới xuất hiện liên tục.

Token SHM: Cơ hội Đầu tư Phí Gas Thấp cho Blockchain Shardeum vào năm 2025
Khám phá token cách mạng SHM của blockchain Shardeum

Giá OHM vào năm 2025: Phân tích và Phần thưởng Staking cho Nhà đầu tư
Khám phá tiềm năng tăng giá của OHM vào năm 2025, phân tích chiến lược DeFi đầy sáng tạo của Olympus DAO và phần thưởng Staking.

Ton eco HMSTR và DOGS đang thể hiện sự yếu đuối, xu hướng giá của Ton là gì?
Sự yếu đuối của các dự án môi trường phổ biến cũng được phản ánh trong giá của TON.

OHM sẽ là vị cứu tinh của DeFi hay sẽ lại là một vòng xoắn tử thần khác?
Everything you need to know about OHM and OHM imitator