Gravity FinanceGFI sang VND:Chuyển đổi Gravity Finance (GFI) sang Việt Nam đồng (VND)

GFI/VND: 1 GFI ≈ ₫7.32 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Gravity Finance Thị trường hôm nay

Gravity Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gravity Finance chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫7.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 445,781,090 GFI, tổng vốn hóa thị trường của Gravity Finance tính bằng VND là ₫85,520,482,017,216.05. Trong 24h qua, giá của Gravity Finance tính bằng VND đã tăng ₫0.3051, biểu thị mức tăng +4.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gravity Finance tính bằng VND là ₫962.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.5237.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang VND

7.32+4.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang VND là ₫7.32 VND, với sự thay đổi +4.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Gravity Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Gravity FinanceGFI/USDT
Giao ngay
$0.6075
-3.14%
logo Gravity FinanceGFI/ETH
Giao ngay
$0.0001291
-11.69%

The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.6075, with a 24-hour trading change of -3.14%, GFI/USDT Spot is $0.6075 and -3.14%, and GFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Gravity Finance sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi GFI sang VND

logo Gravity FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GFI
7.32VND
2GFI
14.65VND
3GFI
21.97VND
4GFI
29.3VND
5GFI
36.63VND
6GFI
43.95VND
7GFI
51.28VND
8GFI
58.61VND
9GFI
65.93VND
10GFI
73.26VND
100GFI
732.62VND
500GFI
3,663.13VND
1,000GFI
7,326.26VND
5,000GFI
36,631.32VND
10,000GFI
73,262.64VND

Bảng chuyển đổi VND sang GFI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Gravity Finance
1VND
0.1364GFI
2VND
0.2729GFI
3VND
0.4094GFI
4VND
0.5459GFI
5VND
0.6824GFI
6VND
0.8189GFI
7VND
0.9554GFI
8VND
1.09GFI
9VND
1.22GFI
10VND
1.36GFI
1,000VND
136.49GFI
5,000VND
682.47GFI
10,000VND
1,364.95GFI
50,000VND
6,824.76GFI
100,000VND
13,649.52GFI

Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang VND và VND sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gravity Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0 USD, 1 GFI = €0 EUR, 1 GFI = ₹0.02 INR, 1 GFI = Rp4.56 IDR, 1 GFI = $0 CAD, 1 GFI = £0 GBP, 1 GFI = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001048
logo BTCBTC
0.000000165
logo ETHETH
0.000004083
logo XRPXRP
0.006422
logo USDTUSDT
0.0191
logo BNBBNB
0.00002177
logo SOLSOL
0.00009775
logo USDCUSDC
0.01909
logo SMARTSMART
3.37
logo STETHSTETH
0.000004098
logo DOGEDOGE
0.08323
logo TRXTRX
0.05276
logo ADAADA
0.02139
logo LINKLINK
0.0007369
logo WBTCWBTC
0.000000165
logo HYPEHYPE
0.0004359

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gravity Finance (GFI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng GFI của bạn

Nhập số lượng GFI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity Finance hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity Finance sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity Finance sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity Finance sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity Finance (GFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.