Gravity Finance Thị trường hôm nay
Gravity Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gravity Finance chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.008919. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 445,781,090 GFI, tổng vốn hóa thị trường của Gravity Finance tính bằng THB là ฿129,216,962.32. Trong 24h qua, giá của Gravity Finance tính bằng THB đã tăng ฿0.0003283, biểu thị mức tăng +3.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gravity Finance tính bằng THB là ฿1.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.0006499.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang THB là ฿0.008919 THB, với sự thay đổi +3.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GFI/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/THB trong ngày qua.
Giao dịch Gravity Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6028 | -1.18% | |
![]() Giao ngay | $0.0001276 | -10.39% |
The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.6028, with a 24-hour trading change of -1.18%, GFI/USDT Spot is $0.6028 and -1.18%, and GFI/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Gravity Finance sang Baht Thái
Bảng chuyển đổi GFI sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GFI | 0THB |
2GFI | 0.01THB |
3GFI | 0.02THB |
4GFI | 0.03THB |
5GFI | 0.04THB |
6GFI | 0.05THB |
7GFI | 0.06THB |
8GFI | 0.07THB |
9GFI | 0.08THB |
10GFI | 0.08THB |
100,000GFI | 891.92THB |
500,000GFI | 4,459.64THB |
1,000,000GFI | 8,919.29THB |
5,000,000GFI | 44,596.47THB |
10,000,000GFI | 89,192.95THB |
Bảng chuyển đổi THB sang GFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 112.11GFI |
2THB | 224.23GFI |
3THB | 336.34GFI |
4THB | 448.46GFI |
5THB | 560.58GFI |
6THB | 672.69GFI |
7THB | 784.81GFI |
8THB | 896.93GFI |
9THB | 1,009.04GFI |
10THB | 1,121.16GFI |
100THB | 11,211.64GFI |
500THB | 56,058.23GFI |
1,000THB | 112,116.47GFI |
5,000THB | 560,582.38GFI |
10,000THB | 1,121,164.76GFI |
Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang THB và THB sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 GFI sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gravity Finance phổ biến
Gravity Finance | 1 GFI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.47IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Gravity Finance | 1 GFI |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0 USD, 1 GFI = €0 EUR, 1 GFI = ₹0.02 INR, 1 GFI = Rp4.47 IDR, 1 GFI = $0 CAD, 1 GFI = £0 GBP, 1 GFI = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.836 |
![]() | 0.000133 |
![]() | 0.003262 |
![]() | 5.07 |
![]() | 15.38 |
![]() | 0.01733 |
![]() | 0.07592 |
![]() | 15.38 |
![]() | 2,626.08 |
![]() | 0.003275 |
![]() | 65.17 |
![]() | 42.61 |
![]() | 16.86 |
![]() | 0.5996 |
![]() | 0.0001329 |
![]() | 0.3502 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Gravity Finance (GFI) sang Baht Thái (THB)
Nhập số lượng GFI của bạn
Nhập số lượng GFI của bạn
Chọn Baht Thái
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity Finance hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity Finance sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity Finance sang Baht Thái (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity Finance sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity Finance sang Baht Thái?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity Finance (GFI)

What Is Goldfinch Crypto? GFI Token Price Prediction
At the intersection of traditional finance and the crypto world, Goldfinch has built a unique bridge.

What Is GFI?
GFI is Goldfinchs governance token, a DeFi protocol on Ethereum for crypto loans in developing economies.